Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lovely” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.692) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'neitivli /, Phó từ: vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có, với tính chất nơi sinh, to speak english natively, nói tiếng anh với tính chất là tiếng mẹ đẻ của mình
  • Phó từ: gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu, from tuesday to thursday inclusively, từ thứ ba đến hết thứ năm
  • chuẩn đỉnh, quasi-peak level, mức của chuẩn đỉnh, quasi-peak value, trị số chuẩn đỉnh, quasi-peak voltage, điện áp chuẩn đỉnh, quasi-peak voltmeter, vôn kế của chuẩn...
  • / əb'sesiv /, Phó từ: một cách ám ảnh, obsessively concerned with her appearance, việc quan tâm đến dáng vẻ luôn ám ảnh cô ta
  • Phó từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người), bất kham, khó dạy (ngựa), move about restively,...
  • tài khoản hưu trí cá nhân, tài khoản lương hưu cá nhân, individual retirement account rollover, chuyển dịch tài khoản hưu trí cá nhân
  • / ə´ʃuəridli /, Phó từ: chắc chắn, nhất định, tất nhiên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, positively , definitely...
  • / ´i:vən¸tempə:d /, như even-minded, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , complacent , composed , cool , level-headed , patient , relaxed , stable , steady , unexcitable , unruffled , cool-headed ,...
  • / ´mɔ:təli /, phó từ, Đến chết được, ghê gớm, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, to be mortally frightened, hoảng sợ đến chết được, badly , critically , gravely , painfully , seriously,...
  • Phó từ: chế giễu, nhạo báng, the boy glanced at his friend derisively, thằng bé liếc nhìn bạn nó với vẻ chế giễu
  • lead time : tiến độ, reorder level : ngưỡng đặt lại hàng, units on hand : sản phẩm lưu kho/sẵn có, units on order: sản phẩm theo yêu cầu/đặt trước,
  • Phó từ: rời rạc, lan man, the orator spoke discursively of his own performances, diễn giả nói lan man về thành tích cá nhân mình
  • cấp truy cập, cấp truy xuất, mức độ truy cập, mức độ truy xuất, mức vào, mức truy nhập, basic access level, mức truy nhập cơ bản, logical access level, mức truy nhập logic
  • ngôn ngữ trung gian, cil ( commonintermediate language ), ngôn ngữ trung gian chung, common intermediate language (cil), ngôn ngữ trung gian chung, intermediate language level, bậc ngôn ngữ trung gian, intermediate language level, mức...
  • cấu trúc tài liệu, document architecture level, mức cấu trúc tài liệu
  • năng lượng lượng tử, quantum energy level, mức năng lượng lượng tử
  • Phó từ: chung, tập thể, một cách tập thể, the professor criticizes his students both collectively and individually, giáo sư vừa phê bình chung...
  • / nai'i:vli /, Phó từ: ngây thơ, chất phác, this freshman expresses himself very naively, chàng sinh viên năm nhất này ăn nói rất ngây thơ
  • Phó từ: rẻ, don't sell your honour so inexpensively!, bạn đừng bán danh dự của mình rẻ như vậy!,
  • Thành Ngữ:, plough a lonely furrow, làm đơn thương độc mã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top