Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn loyal” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.873) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, ( rm) thủy quân lục chiến hoàng gia ( royal marines), phòng ( room), rm 360, phòng 360 (trong khách sạn..)
  • viết tắt, ( rsm) thượng sĩ của trung đoàn ( regimental sergeant major), ( rsm) trường Âm nhạc hoàng gia ( royal school of music),
  • gỗ paulowina royal,
  • Phó từ: lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu, they don't know how to go to the royal palace , because the roadmap is inconsequently presented, họ chẳng...
  • viết tắt, hoàng tử/công chúa ( his/her royal highness),
  • Danh từ: ( royalỵcommission) hội đồng hoàng gia,
  • / ´dɔnibruk¸fɛə /, danh từ, cảnh huyên náo, cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả, Từ đồng nghĩa: noun, battle royal , fight , fracas , fray , free-for-all , hoedown , melee , rhubarb * , riot , row...
  • Danh từ ( PrincessỵRoyal): công chúa cả (ở anh),
  • Danh từ: sữa ong chúa, mứt royal,
  • Danh từ: (viết tắt) của royal air force không lực hoàng gia ( anh),
  • Danh từ: (viết tắt) của royalỵautomobileỵclub câu lạc bộ ô tô hoàng gia,
  • viết tắt, ( rnli) cơ quan hoàng gia toàn quốc tàu cứu đắm ( royal national lifeboat instution),
  • Danh từ: ( ruc) (viết tắt) của royal ulster constabulary sở cảnh sát hoàng gia tỉnh ulster,
  • / ´sæpə /, Danh từ: công binh, royal sappers & miners, binh chủng công binh hoàng gia ( anh)
  • viết tắt, ( rspb) hội hoàng gia bảo vệ chim ( royal society for the protection of birds),
  • viết tắt, ( rsc) Đoàn kịch hoàng gia shakespeare ( royal shakespeare company),
  • Danh từ: (hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm) (như) royal,
  • quản lý địa chỉ, quản trị địa chỉ, sự quản lý địa chỉ, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, universal address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, local address administration,...
  • viết tắt, ( rn) y tá đã đăng ký ( registered nurse), ( rn) hải quân hoàng gia ( royal navy),
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top