Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn magnate” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.736) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biến thiên từ, diurnal magnetic change, biến thiên từ hàng ngày
  • khoảng cách biến từ (của magneto),
  • phim từ, màng mỏng từ, màng mỏng từ tính, magnetic thin film storage, bộ lưu trữ bằng phim từ, magnetic thin film storage, bộ nhớ phim từ
  • đường cong b-h, độ từ hóa, đường cong từ hóa, initial magnetization curve, đường cong từ hóa ban đầu, normal magnetization curve, đường cong từ hóa thường
  • miền từ, miền sắt từ, đomen từ, miền từ, magnetic-domain memory, bộ nhớ miền từ
  • điện từ, Địa chất: kiểu điện từ, (thuộc) nam châm điện, electromagnetical oscillation, dao động điện từ
  • Danh từ: như magnetic dip, độ từ khuynh, độ từ thiên,
  • bộ nhả khi quá tải, rơle quá tải, rơ le quá tải, magnetic overload relay, rơle quá tải từ, magnetic overload relay, rơle quá tải từ tính, thermal overload relay, rơle quá tải nhiệt
  • tài liệu từ, magnetic document sorter-reader, bộ sắp xếp-đọc tài liệu từ
  • được cách điện bằng giấy, oil impregnated paper insulated, được cách điện bằng giấy tẩm dầu
  • số lượng tử, lượng tử số, lượng tử số, magnetic quantum number, số lượng tử từ, azimuthal quantum number, lượng tử số phương vị, magnetic quantum number, lượng tử số từ, main quantum number, lượng tử...
  • / mæg¸ni:toukə´lɔrik /, Điện lạnh: từ nhiệt, magnetocaloric effect, hiệu ứng từ nhiệt
  • số chiều thấp, thứ nguyên thấp, lower dimensionality magnetism, từ học số chiều thấp
  • dải từ, sọc từ, vạch từ, đường từ, dải từ tính, magnetic stripe reader, thiết bị đọc vạch từ, balancing magnetic stripe, dải từ tính làm cân bằng
  • Danh từ: sóng điện từ, sóng điện từ, transverse electromagnetic wave, sóng điện từ ngang
  • kết cấu tàu, động lực, lực chuyển động, lực phát động, magneto motive force (mmf), từ động lực
  • Nghĩa chuyên ngành: ghi trên băng, Nghĩa chuyên ngành: máy ghi băng, Từ đồng nghĩa: noun, magnetic tape recorder, đầu ghi trên...
  • động cơ bước, động cơ bước từ tính, động cơ trợ động bước, động cơ bước, magnetic stepping motor, động cơ bước từ, magnetic stepping motor, động cơ bước từ tính
  • bộ điều khiển thiết bị nhớ, magnetic storage device controller, bộ điều khiển thiết bị nhớ từ
  • thế vị vô hướng, thế vô hướng, magnetic scalar potential, từ thế vô hướng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top