Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn objection” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / əb´dʒekʃənəbəlnis /, danh từ, xem objectionable , chỉ tình trạng/sự việc có thể bị phản đối/bác bỏ/cản trở, tình trạng/sự việc đáng chê trách; khó nghe; khó chịu; chướng (thái độ, lời nói),...
  • nhân viên của nhà thầu, contractor's employees , objections to, phản đối nhân viên của nhà thầu, objection to contractor's employees, phản đối nhân viên của nhà thầu, removal of contractor's employees, sa thải nhân viên...
  • / kən´tinju:d /, Tính từ: liên tục, Kỹ thuật chung: liên tục, tiếp tục, Kinh tế: tiếp (trang sau), a continued objection, sự...
  • phép chiếu trục đo, phép chiếu trục đo, oblique axonometric projection, phép chiếu trục đo phép xiên, right-angled axonometric projection, phép chiếu trục đo vuông góc
  • phép chiếu song song, chiếu song song, oblique parallel projection, phép chiếu song song nghiêng, right-angled parallel projection, phép chiếu song song vuông góc
  • / in´sleivmənt /, danh từ, sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch, Từ đồng nghĩa: noun, subjection , servitude , slavery , bondage , helotry , serfdom , servileness , servility , thrall , thralldom...
  • trục điều hợp, hệ trục tọa độ, trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép chiếu lên hệ trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép chiếu lên hệ trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép...
  • đa conic, polyconic projection, phép chiếu đa conic
  • mặt phẳng chiếu, mặt phẵng chiếu, front projection plane, mặt phẳng chiếu chính diện, profile projection plane, mặt phẳng chiếu bên
  • được hàn chặt, được hàn, hàn, hàn [đã hàn], all-welded, được hàn toàn bộ, butt-welded square tube, ống vuông được hàn tiếp đầu, fusion-welded, được hàn chảy, projection-welded, được hàn nổi
  • / prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng nghĩa: noun, forecast , outlook , prognosis , projection , augury , forerunner , foretoken...
  • / ɔbdʒek´tiviti /, tính khách quan, như objectiveness, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , equality , equitableness , indifference , neutrality , open-mindedness...
  • vòi phun xăng, vòi phun, ống phun, vòi phun, ống phun, mỏ phun, ống tia xịt (nhiên liệu), vòi phun, vòi phun (nhiên liệu), bosch injection nozzle, vòi phun xăng bosch, fuel injection nozzle, vòi phun cao áp, injection nozzle...
  • phun lỏng, sự phun lỏng, liquid injection system, hệ (thống) phun lỏng, liquid injection system, hệ thống phun lỏng, liquid injection valve, van phun lỏng
  • / ʌn´hæpinis /, danh từ, sự buồn, nỗi buồn, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, verb, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums...
  • bơm phun nhiên liệu, bơm cao áp, fuel injection pump lifter, cần đẩy bơm phun nhiên liệu, fuel injection pump lifter yoke, cần nâng bơm phun nhiên liệu
  • đi-ốt laze, injection laser diode, đi-ốt laze phun, injection laser diode (ild), đi-ốt laze kiểu phun, injection laser diode (ild), đi-ốt laze phun, low-power laser diode, đi-ốt laze công suất thấp, threshold current laser diode,...
  • sự mất mát nhiệt, sự giải tỏa nhiệt lượng, sự giải tỏa sức phóng, sự loại bỏ nhiệt, sự thải nhiệt, thải nhiệt, condenser heat rejection, sự thải nhiệt dàn [bình] ngưng, total heat rejection, sự thải...
  • nhóm kiểm thử, nhóm kiểm tra, test group objective, mục tiêu của nhóm kiểm thử, test group objective, mục tiêu của nhóm kiểm tra
  • hệ thống phun nhiên liệu, priming the fuel injection system, mồi hệ thống phun nhiên liệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top