Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stain” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.451) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´getəbl /, tính từ, có thể mua được, có thể kiếm được, có thể lấy được, Từ đồng nghĩa: adjective, acquirable , attainable , obtainable , procurable
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • chi phí chuẩn, giá thành tiêu chuẩn, phí tổn tiêu chuẩn, các chi phí định mức, attainable standard cost, chi phí chuẩn có thể đạt được, basic standard cost, giá thành tiêu chuẩn cơ bản, standard cost system, phương...
  • / prə´kjuərəbl /, tính từ, có thể kiếm được, có thể đạt được, Từ đồng nghĩa: adjective, acquirable , attainable , gettable , obtainable
  • giờ tiêu chuẩn vùng núi ( mountain standard time),
  • / ´ɔ:ltərəbl /, tính từ, có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable...
  • cầu thang, đợt cầu thang, bậc cầu thang, attic flight of stairs, nhịp cầu thang tầng áp mái, attic flight of stairs, thân cầu thang tầng áp mái, basement flight of stairs, nhịp cầu thang tầng hầm, basement flight of stairs,...
  • / 'steəwei /, như staircase, Kỹ thuật chung: cầu thang, đợt cầu thang, đường dốc, lồng cầu thang, bậc (thang), basement stairway, buồng cầu thang tầng hầm, basement stairway, lồng cầu...
  • container chuyên dùng, container chuyên dụng,
  • phí dịch vụ (xếp dỡ) container, phí làm hàng (tại bến cảng container)hay còn gọi là phí thc,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • côngtenơ bảo quản, container bảo quản, container chứa,
  • hydro lỏng, hyđro lỏng, liquid hydrogen container, bình chứa hydro lỏng, liquid hydrogen plant, hệ thống hydro lỏng, liquid hydrogen container, bình chứa hyđro lỏng, liquid hydrogen plant, hệ (thống) hyđro lỏng, liquid hydrogen...
  • làm lạnh nước, hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, absorption water chilling plant, máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ, self-contained water chilling equipment, máy làm lạnh nước độc lập, self-contained water chilling...
  • Toán & tin: sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa, operating maintainance , maintenance, (máy tính ) sử dụng và sửa chữa, rountime maintainance , maintenance, (máy tính ) sự bảo...
  • / prɔ´vi:niəns /, như provenance, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead , mother , parent , provenance , root , rootstock , source , spring , well
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, sure thing, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên, all sewn up , belief , cert , certainty , cinch , dead certainty , definiteness...
  • giữ nước, háo nước, ưa nước, water-retaining roll, trục giữ nước, water-retaining structure, công trình giữ nước, water-retaining ability, tính háo nước, water-retaining...
  • vòng hãm bánh xe, khuyên hãm, vành chặn, vòng giữ, vòng hãm, vòng lò xo, retaining ring groove, rãnh cài vòng hãm bánh xe, rotor retaining ring, vòng hãm rôto
  • / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top