Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stay” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.672) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´stə:rail /, tính từ, tốt (đất đai), không cằn cỗi, không hiếm hoi, không vô trùng, có thể sinh con, có thể sinh sản,
  • / ʌn´stæmpt /, Tính từ: không đóng dấu, không dán tem (thư), Kinh tế: chưa dán con niêm, chưa dán tem, chưa đóng dấu,
  • /,pɜ: ki'stɜ:n/, /'pækistæn (us)/, pakistăng (thủ đô islamabad),
  • / ´sta:¸krɔst /, tính từ, bất hạnh; rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, star-crossed foods, thức ăn chứa bột, catastrophic , cursed , damned , disastrous , ill-fated , ill-omened , ill-starred...
  • ren bước nhỏ, ren bước nhỏ, ren tinh, united states standard fine thread, ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn mỹ
  • khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu...
  • / mæg,nitou'stætik /, Tính từ: (thuộc) từ tĩnh học, Điện lạnh: tĩnh từ, từ tĩnh, magnetostatic equilibrium, cân bằng từ tĩnh, magnetostatic lens, thấu...
  • / ¸bæstədai´zeiʃən /, như bastardization,
  • / ´sta:tʃinis /, như starchedness,
  • / ¸ʌnbi´li:viη /, Tính từ: không tin, hoài nghi, không tín ngưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, she stared at me with unbelieving eyes, cô ta trân trân nhìn tôi...
  • Thành Ngữ:, in stays, đang trở buồm
  • / ´sta:¸fiʃ /, Danh từ, số nhiều .starfish: (động vật học) sao biển,
  • / 'stænait /, Danh từ: (khoáng chất) stanit (quặng đồng, thiếc và sắc sunfat),
  • / ´sta:¸lit /, Tính từ: Được chiếu sáng bằng các ngôi sao (như) starlight, a starlit scene, cảnh dưới ánh sao
  • / ¸ʌnɔstən´teiʃəs /, Tính từ: không loè loẹt, sặc sỡ; không khoe mẽ/giả dối, không phô trương, không khoe khoang, không bày vẽ, không làm cho người khác phải để ý, giản...
  • Kinh tế: chứng khoán cấp thấp, giải thích vn :chứng khoán cấp thấp là những loại chứng khoán (thường là chứng khoán nợ) có mức tin cậy thấp (từ bb trở xuống của standard...
  • / ə´pɔstə¸taiz /, như apostatise, Từ đồng nghĩa: verb, desert , renegade , tergiversate , turn
  • / ʌn´redʒistəd /, Tính từ: chưa đăng ký, chưa vào sổ, không bảo đảm (thư..),
  • / ´sta:tliη /, Tính từ: rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý, startling discovery, sự phát hiện làm mọi người phải sửng sốt
  • / ´fʌndʒi¸stæt /, Danh từ: chất kháng nấm, chất hãm nấm, Y học: chất kháng nấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top