Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feel contempt for” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.461) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʃuə /, Tính từ: ( + of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được, chắc, chắc chắn, i'm sure i didn't mean to hurt your feelings, tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh, cẩn...
  • / ə´fektiv /, Tính từ: xúc động, dễ xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, emotional , emotive , feeling , intuitive , noncognitive , perceptual , visceral
  • / ´ru:tid /, Tính từ: Đã bén rễ, đã ăn sâu, Toán & tin: (tôpô học ) có gốc, a deaply rooted feeling, một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng, multiply...
  • / 'kɑ:mə /, Danh từ: ( phật giáo) nghiệp chướng, quả báo, Từ đồng nghĩa: noun, atmosphere , aura , destiny , fate , feeling , kismet , power , vibrations
  • Thành Ngữ:, to feel one's legs, feel
  • Thành Ngữ:, with one's feet foremost, bị khiêng đi để chôn
  • (tin học) vào trước ra trước, ( first in first out), fifo, bidirectional fifo (bfifo), fifo hai chiều, fifo buffer, đệm fifo, fifo control register (fcr), bộ ghi điều khiển fifo, first-in first-out (fifo), vào trước ra trước-fifo,...
  • Thành Ngữ:, to feel somebody on soft corn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay
  • / ´ba:n¸ja:d /, Danh từ: sân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, feedyard , pen , corral , stableyard , feedlot , barnlot, bawdy , broad ,...
  • thép cốt, straightening of reinforcement steel, sự nắn thẳng thép cốt
  • cốt thép, cốt thép của bê-tông, axle-steel reinforcement, cốt thép dọc trục, cold-worked steel reinforcement, cốt thép gia công nguội, high-strength steel reinforcement, cốt thép cường độ cao, mild steel reinforcement,...
  • thép gia công nguội, cold-worked steel reinforcement, cốt thép gia công nguội
  • như anaemic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bloodless , feeble , frail , infirm , pallid , sickly...
  • / ´bi:¸lain /, Danh từ: Đường chim bay; đường thẳng trực tiếp, to make a beeline for, đi thẳng tới
  • / fɔibl /, Danh từ ( (cũng) .feeble): nhược điểm, điểm yếu, Đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi), Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • thép có độ bền cao, thép có độ bền cao, thép cường độ cao, high-strength steel reinforcement, cốt thép cường độ cao
  • / 'hɑ:f'witid /, tính từ, khờ dại, ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted , asinine , defective , dull-witted , feebleminded , foolish , imbecile ,...
  • miền fraunhofer, miền xa, trường xa, vùng xa, far field radiation pattern, đồ thị bức xạ trường xa, far-field analysis, phân tích trường xa, far-field diffraction pattern, hình nhiễu xạ trường xa, far-field pattern, hình...
  • hợp kim nhôm, hợp kim nhôm, all aluminium alloy conductor, dây (cáp điện) toàn hợp kim nhôm, aluminium alloy conductor steel reinforced, dây hợp kim nhôm lõi thép, aluminium alloy plate, tôn dày hợp kim nhôm, aluminium alloy...
  • / fɔ:´nou /, Ngoại động từ .foreknew, .foreknown: biết trước, Từ đồng nghĩa: verb, anticipate , divine , envision , see
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top