Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feel contempt for” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.461) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thấu cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, empathetic , feeling , sympathetic
  • Thành Ngữ:, a/that sinking feeling, (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
  • Thành Ngữ:, take/feel somebody's pulse, bắt mạch
  • Thành Ngữ:, to relieve one's feelings, bày tỏ cảm xúc bằng cách khóc lóc, hò hét.....
  • Thành Ngữ:, no hard feelings, không hề oán hờn
  • Thành Ngữ:, it feels like rain, trời có vẻ muốn mưa
  • Idioms: to have no feelings, vô tình, vô cảm, lạnh lùng
  • Danh từ: quyền tự do hoàn toàn, give free rein to ỵone's feelings, để cảm xúc bộc lộ hoàn toàn tự do
  • Thành Ngữ:, ( be/feel ) on top of the world, rất hạnh phúc, rất tự hào (nhất là do thành công hoặc gặp vận may)
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear): tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, Nội động từ .forbore, .forborne:...
  • / ¸æfek´tiviti /, Danh từ: tính dễ xúc động, Y học: cảm nặng, Từ đồng nghĩa: noun, affection , feeling , sentiment
  • Thành Ngữ:, to spare someone's feelings, tránh xúc phạm đến ai
  • / ¸empə´θetik /, tính từ, có sự đồng cảm, thông cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, empathic , feeling , sympathetic
  • Thành Ngữ: cái đo chiều dày, cỡ lá (đo khe hở), cỡ đo khe, dụng cụ đo chiều dày, bộ căn lá, feeler gauge, dụng cụ đo khe hở
  • / ´felou /, Danh từ: vành bánh xe, felly, Kỹ thuật chung: vành, wheel felloe, vành bánh xe
  • / pi'kju;liə(r) /, Tính từ: lạ kỳ, khác thường; lập dị, kỳ dị (về người), ( + to somebody/something) riêng biệt; đặc biệt, Đặc biệt, riêng biệt, mệt; không khoẻ, i'm feeling...
  • / saust /, tính từ, say, xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, bashed , boozed up , buzzed , crocked , feeling no pain , flushed * , flying * , groggy , high * , inebriated , intoxicated , juiced , laced , liquored...
  • / ´pæniki /, tính từ, (thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, a panicky feeling, một cảm giác hốt hoảng, a panicky reaction, một phản...
  • dây dẫn nhôm, dây nhôm, aluminium conductor steel-reinforced, dây dẫn nhôm lõi thép, aluminium conductor aluminium alloy reinforced, dây nhôm lõi hợp kim nhôm, aluminium conductor steel supported, dây nhôm có sợi thép treo, aluminium...
  • / pæl´peiʃən /, Danh từ: sự bắt mạch (khi khám bệnh), Y học: sờ nắn, xúc chẩn, Từ đồng nghĩa: noun, feeling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top