Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fizzy water” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.066) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nước bẩn, nước bẩn, self-priming dirty-water pump, máy bơm nước bẩn tự mồi
  • Thành Ngữ:, to live in watertight compartment, sống cách biệt với mọi người
  • / ´klepsidrə /, Danh từ, số nhiều clepsydras, clepsydrae: như water-clock,
  • nước treo, tầng nước trên, level of suspended water, mực nước treo
  • Thành Ngữ:, to burn the water, đi xiên cá bằng đuốc
  • Idioms: to be in hot water, lâm vào cảnh khó khăn
  • giếng thấm, giếng hút, giếng hút nước, giếng thấm nước, water-absorbing well, giếng hút nước
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngắn cũn cỡn, high-water pants, quần ngắn cũn cỡn
  • độ cứng của nước, degree clack ( waterhardness ), độ clark (độ cứng của nước)
  • sự thoát nước, sự xả nước, interior rain-water drainage, sự thoát nước mưa (trong nhà)
  • bể chứa nước, hồ chứa nước, bể chứa nước, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • Thành Ngữ:, hewers of wood and drawers of water, những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa
  • Thành Ngữ:, hell or high water, dù trở ngại thế nào chăng nữa
  • Thành Ngữ:, to go through fire and water, đương đầu với nguy hiểm
  • sự loại bỏ nước thải, underground wastewater disposal, sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
  • Thành Ngữ:, like water, (thông tục) rất nhiều, một cách lãng phí, một cách vội vã
  • Idioms: to take in ( a supply of ) water, lấy nước ngọt lên tàu(đi biển)
  • Idioms: to be up to the chin , chin -deep in water, nước lên tới cằm
  • sự khử mặn, sự khử muối, desalination [desalting] of water, sự khử muối của nước
  • độ cứng cacbonat, độ cứng cacbonat, carbonate hardness of water, độ cứng cacbonát của nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top