Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fly book” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.033) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, second-hand bookseller, người bán sách cũ
  • Thành Ngữ:, to suit one's book, hợp với ý nguyện của mình
  • Thành Ngữ:, an open book, người cởi mở và thẳng thắn
  • Thành Ngữ:, to speak by the book, nói có sách, mách có chứng
  • Thành Ngữ:, to go over to the great majority, o go off the books
  • Thành Ngữ:, to bring someone to book, hỏi tội và trừng phạt ai
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in one's books, vùi đầu vào sách vở
  • Thành Ngữ:, to enter up account books, kết toán sổ sách
  • Thành Ngữ:, to take a leaf out of someone's book, leaf
  • Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
  • Thành Ngữ:, to be someone's bad book, không được ai ưa
  • Thành Ngữ:, to kiss the book, hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ
  • Thành Ngữ:, copy-book of verses, tập thơ ngắn dùng làm bài tập ở trường
  • làm sổ sách, công việc kế toán, ledgerless bookkeeping, công việc kế toán không cần sổ cái
  • Thành Ngữ:, every trick in the book, bài bản trong sách vở, phương sách khả dĩ
  • Idioms: to take a leaf out of sb 's book, noi gương người nào
  • Thành Ngữ:, to speak ( talk ) like a book, nói như sách
  • Idioms: to have a browse in a bookshop, xem lướt qua tại cửa hàng sách
  • Tính từ: có thể dịch được, a translatable book, một quyển sách có thể dịch được
  • Idioms: to take a passage from a book, trích một đoạn văn trong một quyển sách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top