Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foam at the mouth” Tìm theo Từ | Cụm từ (135.082) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, tổ chức hiệp ước Đông nam á ( south-east asia treaty organization),
  • / ´sauθwədli /, tính từ, nam, phó từ (như) .southward, về phía nam; từ hướng nam, southwardly wind, gió nam
  • / ´moutə´dʒenəreitə /, Kỹ thuật chung: động cơ-máy phát, motor-generator set, tổ động cơ máy phát
  • viết tắt, ( rsa) cộng hoà nam phi ( republic of south africa),
  • viết tắt, tổ chức nhân dân tây nam phi châu ( south west africa, People's .Organization):,
  • / ti:n /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) như teenager, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , youth
  • / ,wai eit∫ 'ei /, viết tắt, liên hiệp ký túc xá thanh niên ( youth hostels association),
  • / ri´moutli /, phó từ, (trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa,
  • / ´sauθwəd /, Danh từ: hướng nam, Tính từ & phó từ (như) .southwardly, .southwards: về phía nam; từ hướng nam,
  • / ´moutəri /, tính từ, (kỹ thuật) gây chuyển động; truyền động,
  • Tính từ: thổi từ tây nam (gió), về hướng tây nam; từ hướng tây nam (hướng), south-westerly wind, gió tây nam, travel in a south-westerly...
  • / ¸loukə´moutivnis /, Danh từ: cơ năng động, Kỹ thuật chung: tính cơ động,
  • Tính từ: xanh xao, nhợt nhạt (như) pasty, a pasty-faced youth, một thanh niên có khuôn mặt xanh xao
  • viết tắt, ( se) Đông nam ( south-east ( ern)), se, se asia, Đông nam a
  • / mæg¸ni:tou´moutiv /, Điện: từ động, Kỹ thuật chung: lực từ động, sức từ động,
  • / ´saikou´moutə /, Y học: tâm thần vận động, liền quan đến các hoạt động cơ và hoạt động tâm trí,
  • / ,es 'ei /, viết tắt ( sa), (tôn giáo) Đội quân cứu tế ( salvation army), (thông tục) gợi tình ( sex appeal), nam phi ( south africa),
  • / i´lektrou¸moutiv /, Tính từ: Điện động, Toán & tin: điện động, Kỹ thuật chung: điện động, electromotive force, lực...
  • máy xúc bằng gàu ngoạm, máy xúc kiểu gàu ngoạm, máy xúc gầu ngoạm, máy đào gầu ngoạm, máy xúc gàu ngoạm, Địa chất: máy xúc gầu ngoạm,
  • / ¸imə´tjuəriti /, danh từ, sự non nớt, sự chưa chín muồi, Từ đồng nghĩa: noun, youthfulness , adolescence , infancy , youth , childishness , puerility , ignorance , callowness , babyishness , rawness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top