Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fringes” Tìm theo Từ | Cụm từ (531) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take the prisoner 's fingerprints, lấy dấu lăn tay của tù nhân
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • nhiệt độ trung bình, medium temperature tar, guđron nhiệt độ trung bình, medium-temperature refrigerated case, quầy lạnh nhiệt độ trung bình
  • hệ (thống) làm lạnh, thiết bị làm lạnh, thiết bị đông lạnh, marine refrigeration plant, thiết bị làm lạnh trên tàu
  • hiệu ứng nhiệt điện, hiệu ứng peltier, peltier effect refrigeration, làm lạnh theo hiệu ứng peltier
  • chai ga, automatic refrigerant storage, chai ga tự động
  • / ´petinis /, danh từ, tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • Thành Ngữ:, to wind someone round one's little finger, x? dây vào mui ai (nghia bóng)
  • / ´bu:t¸lik /, ngoại động từ, liếm gót, bợ đỡ (ai), Từ đồng nghĩa: verb, cringe , grovel , kowtow , slaver , toady , truckle , brownnose , fawn , flatter
  • / ¸nɔn´tɔksik /, Kỹ thuật chung: không độc, nontoxic environment, môi trường không độc hại, nontoxic refrigerant, môi chất lạnh không độc
  • làm lạnh trên đường đi, làm lạnh khi vận chuyển, over-the-road refrigeration [cooling], sự làm lạnh khi vận chuyển
  • hydrocacbon chứa halogen, halogenated hydrocarbon refrigerant, môi chất lạnh hydrocacbon chứa halogen
  • quá trình làm lạnh, actual refrigeration process, quá trình làm lạnh thực
  • hiệu suất chu trình, refrigeration cycle efficiency, hiệu suất chu trình lạnh
  • làm lạnh liên tục, continuous chilling [refrigeration], sự làm lạnh liên tục
  • máy lạnh heli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín
  • Idioms: to have a gathered finger, có ngón tay bị sưng
  • nhiều bậc, nhiều bước, nhiều cấp, nhiều giai đoạn, multiple stage absorption refrigerating system, hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp, multiple stage compression arrangement,...
  • Danh từ số nhiều: (đùa cợt) đạo quân tưởng tượng, tell it to the horse-marines, đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
  • bình (dàn) ngưng môi chất lạnh, bình ngưng môi chất lạnh, dàn ngưng môi chất lạnh, halocarbon refrigerant condenser, dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top