Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “GCOS” Tìm theo Từ | Cụm từ (489) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ giải góc rôto, bộ xác định góc rôto, bộ giải đồng bộ, bộ tạo sin-cosin,
  • bộ giải góc rôto, bộ xác định góc rôto, bộ giải đồng bộ, bộ tạo sin-cosin,
  • cách phân tích abc, phân tích abc, abc là viết tắt của activity-based-costing: phương pháp phân bổ chi phí theo hoạt động,
  • Danh từ, số nhiều porticos, porticoes: mái cổng (mái tạo thành cửa vào một toà nhà lớn), Nghĩa chuyên ngành:...
  • một loại corticosteroid tổng hợp dùng chữa rối loạn tuyến thượng thận,
  • / ´brɔηkou /, Danh từ, số nhiều broncos:, ' br˜–kouz, ngựa chưa thuần hoá hẳn (ở ca-li-pho-ni-a)
  • / ¸haipəglai´si:miə /, Danh từ: sự quá tăng đường huyết, Y học: tăng glucose - huyết,
  • giá thành gộp, phí tổn gộp, tổng phí, gross cost of merchandise sold, tổng phí tổn hàng hóa
  • Danh từ: (toán học) đường lemniscat, Toán & tin: lemnixcat (đồ thị của ρ?2=a2cos2 θ?), cogarithmic lemniscate,...
  • / ´skwækou /, danh từ số nhiều squaccos, (động vật học) con diệc mào,
  • / tə´bækou /, Danh từ, số nhiều tobaccos, .tobaccoes: thuốc lá sợi; lá thuốc lá (để chế biến), (thực vật học) cây thuốc lá (như) tobacco-plant (tree), Kỹ...
  • / si´rɔkou /, Danh từ, số nhiều siroccos: gió nóng và ấm từ châu phi thổi tới nước y,
  • Tính từ: quân phiệt, Từ đồng nghĩa: adjective, bellicose , martial , warlike
  • / si´diʃəs /, Tính từ: gây ra sự nổi loạn, xúi giục nổi loạn, nổi loạn, dấy loạn, Từ đồng nghĩa: adjective, anarchistic , bellicose , defiant , disloyal...
  • / ´pə:pjurə /, Danh từ: (y học) ban xuất huyết, Y học: ban xuất huyết, allergic purpura, ban xuất huyết dị ứng, purpura pulicosa, ban xuất huyết côn trùng...
  • / fi´æskou /, Danh từ, số nhiều fiascos, fiascoes: sự thất bại, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abortion , blunder...
  • / ´tɔksi¸kouzis /, Danh từ, số nhiều toxicoses: (y học) chứng nhiễm độc, Y học: bệnh nhiễm độc,
  • Danh từ: sự hình thành glucoza trong cơ thể động vật, sự tân tạo glucose,
  • / ,istisə:'kousis /, Danh từ, số nhiều cysticercoses: bệnh nang sán; bệnh gạo sán, bệnh sán gạo, ấu trùng sán dây,
  • / sai´kousis /, Danh từ: (y học) viêm nang râu, Y học: bệnh sycosis (viêm nang lông do nhiễm trùng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top