Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give emphasis” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.850) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, give voice to something, biểu lộ, bày tỏ (cảm xúc..)
  • Thành Ngữ:, to give someone a thick ear, o box someone's ear
  • Thành Ngữ:, to give to the public ( world ), công b?
  • / laið /, Tính từ: mềm mại, dẽ uốn, yểu điệu, uyển chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agile...
  • Thành Ngữ:, to give something a miss, tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • / im´presibl /, tính từ, dễ cảm động, dễ cảm kích, dễ bị ảnh hưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, susceptible , responsive , yielding , affected , impressionable , sensitive , sensible , sentient...
  • / ¸kwik´witid /, Tính từ: nhanh trí, ứng đối nhanh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acute , agile , alert...
  • Danh từ: như twopence, not care / give tuppence for somebody / something, coi không đáng một xu
  • Thành Ngữ:, to give effect to, làm cho có hiệu lực, thi hành
  • Thành Ngữ:, to give sb his head, cho ai t? do hành d?ng
  • Thành Ngữ:, to give somebody hell, đày đoạ ai, làm ai điêu đứng
  • Thành Ngữ:, to give somebody the sack, đuổi, (thải, cách chức) người nào
  • Thành Ngữ:, not care / give tuppence for somebody / something, coi không đáng một xu
  • Thành Ngữ:, to give someone a leg up, đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên
  • Thành Ngữ:, to give someone his freedom, đồng ý ly dị với vợ hoặc chồng mình
  • Thành Ngữ:, to give something up as a bad job, từ chối không làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to give a lie to sth, chứng minh là sai; đập tan (luận điệu)
  • Thành Ngữ:, to give a horse his head, th? dây cuong ra cho ng?a di t? do tho?i mái
  • Thành Ngữ:, to give off, to? ra, phát ra, b?c ra, b?c lên, xông lên (mùi, hoi nóng, khói...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top