Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Handle personally” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.737) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như impersonalize,
  • Idioms: to take off the gloves to sb ( to handle sb without gloves ), tranh luận(đấu tranh)với ai; đối xử thẳng tay với ai
  • mạng truyền thông, pcn ( personalcommunications network ), mạng truyền thông riêng, personal communications network (pcn), mạng truyền thông riêng
  • / ´soubri¸kei /, Danh từ: tên lóng, tên nhạo, biệt hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, aka , alias , anonym , appellation , assumed name , byname , handle * , label , moniker...
  • như impersonalization,
  • thông tin cá nhân, personal information and communication device (picd), thông tin cá nhân thiết bị truyền thông, pim ( personalinformation manager ), bộ quản lý thông tin cá nhân
  • ánh sáng phân cực, ánh sáng phân cực, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn quay trái, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn tả truyền, linearly polarized light, ánh sáng phân...
  • / ´lændlis /, tính từ, không có ruộng đất, mênh mông, không bờ bến (biển), poor and landless peasants, bần cố nông
  • chẵn-lẻ,
  • hạchandersch,
  • hạt nhân chẵn-lẻ,
  • máy trục có móc cẩu, hook crane for handling of goods, máy trục có móc cẩu để chuyển hàng
  • mã đồng nhất hóa, mã nhận dạng, mã xác thực, mã định dạng, dnic ( datanetwork identification code ), mã nhận dạng mạng dữ liệu, pic ( personalidentification code ), mã nhận dạng cá nhân
  • / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding , dictatorial , domineering , harsh , heavy-handed * , ironhanded * , mean , overbearing , repressive...
  • trạng từ, chẵn-lẻ, lẻ-chẵn, lẻ - chẵn,
  • / ə´dɔ:nmənt /, danh từ, sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, Đồ trang điểm; đồ trang trí, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, personal...
  • / ¸misæpli´keiʃən /, danh từ, sự dùng sai, sự áp dụng sai, Từ đồng nghĩa: noun, misappropriation , mishandling , misuse , perversion
  • / eks´tiəriə¸raiz /, ngoại động từ, thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện, Từ đồng nghĩa: verb, body forth , externalize , incarnate , manifest , materialize , objectify , personalize...
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ đạc cá nhân, đồ dùng cá nhân, tài sản cá nhân, vật sở hữu cá nhân, Từ đồng nghĩa: noun, bag and baggage , impedimenta , personal...
  • / mæl´tri:tmənt /, danh từ, sự ngược đãi, sự bạc đãi, sự hành hạ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , mishandling , mistreatment , misusage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top