Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a while” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.108) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to do sth with one 's whole heart, hết lòng làm việc gì
  • tiền mặt tự chở, cash-and-carry store, cửa hàng tiền mặt tự chở, cash-and-carry system, chế độ tiền mặt tự chở, cash-and-carry wholesale, bán sỉ theo phương thức...
  • kiểm tra nghiệm mann - whiteney u,
  • chì cacbonát hóa, chì trắng, chì trắng (bột màu), Xây dựng: phần chì, Kỹ thuật chung: bột chì trắng, phấn chì, white lead ore, quặng chì trắng
  • pirit sắt, white iron pyrite, pirit sắt trắng
  • mức trắng, reference white level, mức trắng chuẩn
  • Danh từ: (thương nghiệp) (như) whalebone,
  • / ´kri:oul /, Danh từ: người châu âu sống ở châu mỹ ( (cũng) creole white), người lai da đen ( (cũng) creole negro), thổ ngữ pháp ở lu-i-dan,
  • tet nghiệm mann - whìteney u,
  • cá hồi biển, white sea trout, cá hồi biển trắng
  • quặng chì, white lead ore, quặng chì trắng
  • / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây trúc đào nerium oleandear, oleander has red or white flowers and hard leaf, cây trúc đào có...
  • thành ngữ, a white lie, lời nói dối vô hại
  • hilebranđit,
  • thịt cua, flake crab meat, sợi thịt cua, white crab meat, sợi thịt cua
  • / ´reizə¸bæk /, danh từ, lưng nhọn, cá voi lưng xám ( (cũng) razor-back whale),
  • Thành Ngữ:, to know black from white, o know chalk from cheese
  • Thành Ngữ:, the whole ( bang ) shoot, (thông tục) mọi thứ
  • Thành Ngữ:, to mark with a white stone, ghi là một ngày vui
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top