Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a while” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.108) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in/into a state, (thông tục) lo lắng
  • Thành Ngữ:, in a big way, trong phạm vi lớn, trên bình diện rộng
  • Thành Ngữ:, in a brown study, trầm ngâm suy tưởng
  • Thành Ngữ:, in a cleft stick, stick
  • Thành Ngữ:, in a good hour, vào lúc may mắn
  • vào hệ thống,
  • hối phiếu lập thành một bộ,
  • Thành Ngữ:, a blessing in disguise, blessing
  • người quản lý tài sản phá sản,
  • khe cửa,
  • điền vào một bảng câu hỏi,
  • Thành Ngữ:, one in a thousand, trong muôn một, nghìn năm có một
  • phép đối xứng qua một đường, phép đối xứng qua đường thẳng,
  • chuyển động trong không gian, sự chuyển động trong không gian,
  • Thành Ngữ:, a damsel in distress, người đàn bà đang gặp nạn
  • Thành Ngữ:, after ( in ) a fashion, tàm tạm, tạm được
  • phép chuyển tỷ lệ thức,
  • Danh từ: bánh putđinh mứt,
  • đóng đinh,
  • được đóng gói, được đóng kiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top