Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Intrinsic and applies best to nonliving things like ideas” Tìm theo Từ | Cụm từ (163.110) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to touch at something, c?p, ghé (tàu)
  • (nói về thời trang), (nói về thức ăn), àỵlaỵmode clothing, quần áo hợp thời trang, apple pie àỵlaỵmode, bánh nhân táo ăn với kem
  • Thành Ngữ:, to make the best of something, tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì
  • / si:z /, Ngoại động từ (như) .seize: (pháp lý) cho chiếm hữu, to be seised of something ; to stand seised of something, được cho chiếm hữu cái gì; (nghĩa bóng) được cho biết rõ cái...
  • Thành Ngữ:, to make a thing of something, (thông tục) làm om sòm về cái gì
  • nhà cung cấp, a supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry
  • Thành Ngữ:, to allow free rein/play to someone/something, thả lỏng, buông lỏng
  • hsdt không phù hợp, an offer ( bid ) by a supplier which does not conform to the essential riquirements of the tender of invitation to bid
  • Thành Ngữ:, to make a good thing out of something, kiếm chác được ở cái gì
  • Thành Ngữ:, to take a fancy to somebody / something, yêu thích, chuộng
  • / ´ʌp¸sə:dʒ /, Danh từ: ( + in something) sự đột ngột tăng lên, sự bộc phát, ( + of something) sự đột ngột bùng lên; cơn, đợt bột phát (nhất là về cảm xúc), Từ...
  • / ə´bʌndənt /, Phó từ: nhiều, to be abundantly supplied with money, được cung cấp tiền bạc dư dả, he made his views abundantly clear, ông ta đã làm cho quan điểm của mình hết sức sáng...
  • Thành Ngữ:, next to nothing, hầu như không
  • Thành Ngữ:, to make amends for something, amends
  • Thành Ngữ:, in time ( for something/to do something ), đúng lúc, đúng giờ, k?p
  • Thành Ngữ:, to have a thing about somebody / something, (thông tục) bị ai/cái gì ám ảnh
  • Thành Ngữ:, to draw a curtain over something, không đả động tới việc gì
  • / ¸pə:si´viəriη /, tính từ, kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be persevering in doing something,...
  • Thành Ngữ:, to jump someone into doing something, lừa phỉnh ai làm gì
  • Thành Ngữ:, to be possessed of something, có (đức tính)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top