Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like better” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.717) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´betə /, như better, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , gamester , player
  • Thành Ngữ:, the least said about sb/sth the better, càng nhắc tới ai/cái gì càng chán
  • Thành Ngữ:, ( be ) old enough to know better, khá chính chắn (hành động)
  • Thành Ngữ:, a bread-and-butter letter, bread
  • Thành Ngữ:, to get the better of, better
  • Danh từ: bổ thể better is a suppletion a of good, better là một hình thái bổ thể của good,
  • Thành Ngữ:, a deadletter, điều không ai công nhận nữa, luật lệ hết hiệu lực
  • Thành Ngữ:, one's better half, half
  • Thành Ngữ:, the better part, phần lớn, đa số
  • Từ đồng nghĩa: adjective, better , greater , largest , most
  • Thành Ngữ:, to think better of it, thay đổi ý kiến
  • thành ngữ, better be alone than in ill company, chọn bạn mà chơi
  • Thành Ngữ:, to be better than one's words, hứa ít làm nhiều
  • Thành Ngữ:, better late than never, muộn còn hơn không, có còn hơn không
  • Thành Ngữ:, half a loaf is better than no bread, có còn hơn không
  • Thành Ngữ:, to better oneself, đạt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn
  • Thành Ngữ:, against one's better judgement, dù mình thấy làm như vậy là thiếu khôn ngoan
  • Thành Ngữ:, had rather, (như) had better
  • Thành Ngữ:, no better than, chẳng hơn gì, quả là
  • Thành Ngữ:, to know better than ..., không ngốc mà lại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top