Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lose luster” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.255) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ju'di ɑ: /, viết tắt, trung đoàn phòng thủ tỉnh ulster ( ulster defence regiment),
  • Danh từ: ( ruc) (viết tắt) của royal ulster constabulary sở cảnh sát hoàng gia tỉnh ulster,
  • / ju'di ei /, viết tắt, hội phòng thủ ulster ( bắc ai-len) ( ulster defence association),
  • Thành Ngữ:, close to, lose by
  • bậc ulsteri,
  • Idioms: to take a muster of the troops, duyệt binh
  • Nghĩa chuyên ngành: bơm sâu, Nghĩa chuyên ngành: bơm chìm, Từ đồng nghĩa: noun, ash can , blockbuster , depth bomb
  • như surculose,
  • như blister-beetle,
  • van macalister,
  • Thành Ngữ:, to close in, tới gần
  • Thành Ngữ:, to lie low, o lie close
  • như lustre, vẻ sáng, đèn chùm, ánh, nước láng, nước bóng, nước men, sự sáng màu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • cạc âm thanh sound blaster,
  • / 'ʌlstə /, Danh từ: Áo unxtơ, áo choàng unter (áo choàng dài; rộng (thường) có đai thắt; gốc ở ulster, một tỉnh của airơlân),
  • Thành Ngữ:, at close quarters, rất gần, gần sát nhau
  • Thành Ngữ:, close to the bone, thiếu tế nhị, cợt nhã
  • Thành Ngữ:, packed as close as herrings, xếp chật như nêm
  • Thành Ngữ:, to win/lose by a neck, thắng/thua trong gang tấc
  • Thành Ngữ:, to close up, khít lại, sát lại gần nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top