Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Này” Tìm theo Từ | Cụm từ (71.426) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: máy bay xki (máy bay có gắn ván trượt thay vì bánh xe, có thể hạ xuống tuyết),
  • / ´mouməntərili /, trạng từ, ngay tức khắc, trong giây lát, từng phút từng giây, tí nữa, ngay bây giờ (thôi),
  • cấu kẹp giấy, cấu nạp đẩy giấy, cấu cấp giấy,
  • / ¸meltə´biliti /, Danh từ: tính có thể tan, tính có thể nấu chảy, Xây dựng: tính nóng chảy, khả năng nấu chảy, Cơ - Điện...
  • / 'teilskid /, nạng chống hậu (máy bay), Danh từ: (hàng không) cái chống hậu (máy bay),
  • / ´θə:zdi /, Danh từ, viết tắt là .Thur hoặc .Thurs: ngày thứ năm trong tuần; thứ năm, Kinh tế: ngày thứ năm, value thursday, bắt đầu tính lãi từ...
  • / ´kætə¸pʌlt /, Danh từ: que hình chữ y có buộc dây cao su để bắn đá; súng cao su, máy phóng máy bay (trên tàu sân bay), (sử học) máy bắn những tảng đá trong chiến tranh; máy...
  • / ´braiə /, danh từ, (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam, (thực vật học) cây tầm xuân ( (cũng) sweet brier), giống cây ngấy, giống cây mâm xôi,
  • Thành Ngữ:, to bale out of the airplane, dùng dù nhảy ra khỏi máy bay (do máy bay hỏng, không điều khiển được)
  • Danh từ: Đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số, this bill needs to be adopted by the absolute majority of the national assembly, dự luật này cần được đa số tuyệt đối các đại biểu...
  • Danh từ: cách xử lý để điều khiển (máy bay) từ mặt đất (cho máy bay hạ cánh lúc sương mù dày đặc),
  • dinocap, một loại thuốc diệt nấm được sử dụng đầu tiên bởi những người trồng táo để hạn chế các loại bệnh cho cây trồng vào mùa hè. epa đã đề nghị hạn chế sử dụng loại thuốc này vào...
  • bể hấp thụ bùn, bồn chứa trong đó các hợp chất hữu cơ phức tạp như bùn cống được nạo vét sinh học. trong những quy trình phản ứng này, năng lượng được giải phóng và phần lớn nước thải...
  • thiết bị xử lý gỗ, loại máy công nghiệp dùng để xử lý gỗ xẻ và các sản phẩm gỗ sử dụng ngoài trời. quá trình này có sử dụng arsenat đồng kết tủa màu được coi là chất nguy hại.
  • / ¸insə´rekʃənist /, danh từ, người nổi dậy, người khởi nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, insurgent , insurrectionary , mutineer , revolutionary , revolutionist
  • cống phối hợp, hệ thống cống thoát nước có chứa cả chất thải và nước mưa. bình thường toàn bộ dòng chảy của hệ thống này dẫn đến nhà máy xử lý chất thải, nhưng trong những trận bão lớn,...
  • Danh từ: người chạy hoặc đi chầm chậm; người chạy chầm chậm để luyện tập, máy sắp giấy, máy xóc chiếu,
  • / ¸insə´rekʃənəri /, tính từ, nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có tính chất khởi nghĩa, gây ra cuộc nổi dậy, gây ra cuộc khởi nghĩa, danh từ, người nổi dậy, người khởi nghĩa, Từ...
  • chất cô lập dạng bọt urê-formaldehit, chất được dùng để bảo toàn năng lượng bằng cách bịt kín các lỗ ngoằn nghoèo, tường áp mái…; nay không còn được sử dụng vì khí thải gây hại cho sức khỏe.,...
  • Danh từ: tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy bay với giá rẻ, thư gửi máy bay,, thư tín hàng không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top