Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Này” Tìm theo Từ | Cụm từ (71.426) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy điều chế ozon, thiết bị tạo ôzôn, phương pháp dùng ôzôn để khử trùng nước hay kiểm soát mùi. thiết bị tạo ôzôn thực hiện quá trình này.
  • lưu lượng kênh, lưu lượng máy bơm, khả năng tiêu nước, năng suất cấp, năng suất đẩy, năng suất đẩy [xả], năng suất xả, tốc độ cấp, khả năng tiêu nước,
  • dịch não tủy, bản kê khai công thức mật (csf), bản liệt kê các thành phần của một công thức hoá học hay một loại thuốc trừ sâu. bản này được trình ra...
  • / slou /, Tính từ: chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống kính máy ảnh), cháy lom rom, không nảy, Phó từ: chậm,...
  • khả năng vượt dốc (của xe), khả năng bay cao (máy bay),
  • / kəη´kju:binəri /, tính từ, Ở làm lẽ, ở làm nàng hầu, lấy vợ lẽ, lấy nàng hầu, (thuộc) vợ lẽ, (thuộc) nàng hầu (con),
  • dây trời hướng tính, ăng ten hướng tính, giàn ăng ten định hướng, ăng ten chùm, ăng ten định hướng, highly directional antenna, dây trời hướng tính cao, highly directional antenna, ăng ten hướng tính cao
  • đơn vị chức năng, thiết bị chức năng, đơn vị hàm, khối chức năng, interworking functional unit (ifu), khối chức năng nối liên mạng, systems management functional unit, khối chức năng quản lý hệ thống
  • / ´kwainəri /, Tính từ: gồm năm cái; xếp năm cái một, Toán & tin: cơ số năm, ngũ phân, ngũ phân, hệ năm, quinary code, mã ngũ phân
  • / trænz'dju:sə /, Danh từ: (vật lý) máy biến năng, bộ chuyển đổi (thiết bị để chuyển sự biến thiên của đại lượng này sang sự biến thiên của đại lượng khác, thí...
  • Nghĩa chuyên nghành: chiều dày của lớp phối hợp trở kháng bằng 1/4 lần bước sóng của sóng cho trước. trở kháng âm của lớp này nằm giữa khoảng trở kháng âm của đầu...
  • / ´mʌskit /, Danh từ: súng nòng dài thường dùng từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19 (nay thay bằng súng trường); súng hoả mai, Từ đồng nghĩa: noun, carbine...
  • / ¸nævi´geiʃənəl /, Kỹ thuật chung: đạo hàng, hàng hải, Từ đồng nghĩa: adjective, navigational assistance, sự giúp đỡ đạo hàng, navigational information,...
  • / teik pleis /, Động từ: diễn ra, xảy ra, the meeting will take place at 5:00 pm today, cuộc họp sẽ diễn ra vào lúc 5 giờ chiều ngày hôm nay
  • / braun /, Tính từ: nâu, rám nắng (da), Danh từ: màu nâu, quần áo nâu, the brown bầy chim đang bay, Ngoại động từ: nhuộm...
  • / kein /, Danh từ: cây trúc, cây mía ( (cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh), thỏi (sáp...), Ngoại...
  • dao cắt răng (chạy tròn), dao sửa đá mài, máy nghiền (giấy), dao phay, dao quay nhiều điểm, lưỡi cắt răng, lưỡi cưa quay tròn, lưỡi phay, máy phay, dao phay, concave milling cutter, dao phay lõm, coned milling cutter,...
  • dây trời thu, ăng ten thâu, ăng ten thu, directional receiving antenna, dây trời thu hướng, terrestrial receiving antenna, dây trời thu từ trái đất
  • Danh từ: (máy tính) mã lưỡng phân, mã cỡ hai, mã nhị phân, binary code column, cột mã nhị phân, binary code disk, đĩa mã nhị phân, binary code range time (bcrt), thời khoảng của mã...
  • Danh từ: năm tiêu chuẩn theo lịch do thái ( 354 ngày hay 384 ngày đối với năm nhuận),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top