Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On one’s own” Tìm theo Từ | Cụm từ (221.420) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be in someone's shoe, ở vào tình cảnh của ai
  • Thành Ngữ:, to wipe someone's eye, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai
  • Thành Ngữ:, to freeze someone's blood, freeze
  • Thành Ngữ:, to dust someone's jacket, jacket
  • Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai
  • Thành Ngữ:, to make someone's flesh creep, creep
  • Thành Ngữ:, to meet someone's convenience, thích hợp với ai
  • Thành Ngữ:, to grease ( cross ) someone's palm, hối lộ ai, đút lót ai
  • Thành Ngữ:, to have ( gain ) someone's ear, được ai sẵn sàng lắng nghe
  • Thành Ngữ:, all on one's own, một mình
  • Thành Ngữ:, to be down on one's luck, luck
  • Thành Ngữ:, to lick someone's shoes, liếm gót ai
  • Thành Ngữ:, to spike someone's gums, đánh bại ai
  • Thành Ngữ:, to chant someone's praises, luôn luôn ca tụng ai
  • Thành Ngữ:, to be someone's bad book, không được ai ưa
  • Thành Ngữ:, to get on someone's nerves, nerve
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in one's books, vùi đầu vào sách vở
  • Thành Ngữ:, to break someone's heart, break
  • Thành Ngữ:, in someone's stead, thay mặt cho ai
  • Thành Ngữ:, the world is one's/somebody's oyster, như world
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top