Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Peinard” Tìm theo Từ | Cụm từ (38) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʃi´keinəri /, Danh từ: sự kiện nhau, sự cãi nhau, sự tranh nhau, sự gây gỗ, mánh khoé kiện tụng; mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện, Từ đồng...
  • bậc leenardi,
  • thế liénard-wiechert,
  • điều khiển (theo phương pháp) ward-leonard, điều khiển kiểu ward-leonard,
  • / ,intə'disiplinəri /, Tính từ: gồm nhiều ngành học thuật, an interdisciplinary seminar, một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật, interdisciplinary studies, những...
  • / 'peintris /, danh từ, nữ hoạ sĩ,
  • bộ dụng cụ ward-leonard,
  • / ´peipəri /, Tính từ: như giấy; mỏng như giấy, wrinkled , papery skin, da nhăn nheo như giấy
  • / ´painəri /, Danh từ: vườn dứa, bãi thông, Kinh tế: nhà kinh doanh trồng dứa, vườn dứa,
  • hệ thống điều khiển tốc độ ward-leonard,
  • / ´peipərə /,
  • / pə´peivərəs /, Tính từ: như papaveraceous, (thực vật học) (thuộc) cây thuốc phiện,
  • điều khiển kiểu ward-leonard/ ilgner,
  • vỉa đồng nhất, biện pháp, điệp, vỉa, antiheaving measures, biện pháp chống sóng cồn, city sanitation measures, biện pháp vệ sinh thành phố, disciplinary measures, biện pháp kỷ luật, fire precaution measures, các...
  • / i¸mænsi´peitəri /, tính từ, có tính cách giải phóng,
  • Idioms: to be no disciplinarian, người không tôn trọng kỷ luật
  • / ´pju:nitəri /, như punitive, Từ đồng nghĩa: adjective, disciplinary , punitive
  • thế lenard-jones,
  • proteinadn không cuộn,
  • / 'disiplinəri /, Tính từ: (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật, có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top