Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Person of letters” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.034) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thu nhập cá nhân, personal income tax, thuế thu nhập cá nhân
  • Thành Ngữ:, to pull the wool over a person's eye, lừa ai
  • thu nhập cổ tức, personal dividend income, thu nhập cổ tức cá nhân
  • mã hiệu cá nhân, automatic personal identification, mã hiệu cá nhân tự động
  • tên cá nhân, physical delivery personal name, tên cá nhân gửi vật lý
  • Thành Ngữ:, about/on one's person, theo mình; trong người
  • Thành Ngữ:, to be delivered to the address in person, cần đưa tận tay
  • Thành Ngữ:, in person, đích thân
  • / kən´grætju¸leitəri /, tính từ, Để chúc mừng, để khen ngợi, Từ đồng nghĩa: adjective, congratulatory letter, thư chúc mừng, celebratory , flattering , laudatory , complimentary , acclamatory...
  • / self-im'plɔid /, Tính từ: làm tư, làm riêng; tự làm chủ, hành nghề, làm việc tự do, tự kinh doanh, self-employed person, người tự kinh doanh
  • / ´mɔnitəri /, Tính từ: (thuộc) sự báo trước (nguy hiểm...), Để răn bảo, Danh từ: thư khuyên bảo ( (cũng) monitory letter), Từ...
  • / ´misiv /, Danh từ: thư, công văn, Tính từ: Đã gửi; sắp gửi chính thức, Từ đồng nghĩa: noun, dispatch , epistle , letter...
  • Thành Ngữ:, take something personally, cho cái gì chĩa vào mình, bị xúc phạm vì việc gì
  • / pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá nhân) (như) pin number), Danh từ, số nhiều pins: Đinh...
  • Idioms: to be lacking in personality, thiếu cá tính, thiếu bản lĩnh
  • / ´ɔd¸lukiη /, tính từ, trông kỳ cục; trông kỳ quặc, a odd-looking person, một người trông kỳ cục
  • / ,vi:ai'pi /, viết tắt, người rất quan trọng ( very important person), khách quan trọng, nhân vật đặc biệt, nhân vật quan trọng,
  • / ¸oupn´hændidnis /, danh từ, tính rộng rãi, tính hào phóng, she has an open-handedly person, cô ấy là một người có tính rộng rãi
  • Thành Ngữ:, to breed ( make , stir up ) bad blood between persons, gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia
  • / ´letə¸peipə /, Danh từ: giấy viết thư, Kinh tế: giấy viết thư, headed letter-paper, giấy viết thư có in tiêu đề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top