Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Police headquarters” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.125) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đơn bảo hiểm định kỳ, đơn bảo hiểm kỳ hạn, convertible term policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi, decreasing term policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần
  • Thành Ngữ:, police translocation, (pháp lý) tội đày, tội phát vãng
  • Danh từ: chính sách bảo hiểm, đơn bảo hiểm có thưởng, đơn bảo hiểm trợ cấp, double endowment policy, đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi, pure endowment policy, đơn bảo hiểm...
  • Danh từ: như patrol wagon, Từ đồng nghĩa: noun, paddy wagon , patrol wagon , police wagon
  • Phó từ: không ăn năn, không hối hận, không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn, không chùng xuống, không yếu đi, the police pursued...
  • Phó từ: không đủ, thiếu, Từ đồng nghĩa: adverb, police is insufficiently powerful to dissolve this demonstration,...
  • Danh từ: máy tính cá nhân ( personal computer), cảnh sát ( police constable), Ủy viên hội đồng cơ mật của hoàng gia anh ( privy councillor),...
  • policacbonat,
  • chính sách nông nghiệp, chính sách nông nghiệp, common agricultural policy, chính sách nông nghiệp chung
  • phong trào, Động thái, các hoạt động, chuyển động, independence movements, phong trào giành độc lập, the police are keeping a close watch on the suspect ’s movements ., cảnh...
  • bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển, goods-in-transit insurance policy, đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
  • bảo hiểm hành lý, baggage insurance policy, đơn bảo hiểm hành lý
  • chính sách tín dụng, restrictive credit policy, chính sách tín dụng hạn chế
  • bảo hiểm bao, bảo hiểm ngỏ, open insurance policy, đơn bảo hiểm bao
  • cao lanh pôlyme, polime cao phân tử, polime phân tử lượng cao, poli-me cao phân tử,
  • bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ăn, bảo hiểm gián đoạn kinh doanh, business interruption insurance policy, đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
  • bảo hiểm hỗn hợp, mixed insurance policy, đơn bảo hiểm hỗn hợp
  • bảo hiểm nhân thọ suốt đời, straight life insurance policy, hợp đồng bảo hiểm nhân thọ suốt đời
  • niên kim nhất thời, niên kim tạm thời, temporary annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim nhất thời
  • bảo hiểm thiệt hại, water damage insurance policy, đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top