Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Police headquarters” Tìm theo Từ (2.778) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.778 Kết quả)

  • / ´hed¸kwɔ:tə:z /, Danh từ số nhiều: (quân sự) sở chỉ huy, tổng hành dinh, Kinh tế: bộ chỉ huy, cửa hàng chính, tổng bộ, tổng công ty, tổng hành...
  • Đại bản doanh, tổng hành dinh, hội sở, trụ sở chính, sở chỉ huy, cơ quan đầu não,
  • / ´haind¸kwɔ:təz /, Danh từ: thân sau của động vật,
  • tổng bộ quản lý sản xuất,
  • trụ sở hành chánh,
  • ['hed'kwɔ:təz], Danh từ: Địa điểm từ đó kiểm soát hoạt động của một tổ chức, (quân sự)sở chỉ huy, cơ quan đầu não, viết tắt là hq, động từ theo sau có thể ở số...
  • Danh từ, viết tắt là .GHQ: (quân sự) đại bản doanh; tổng hành dinh; sở chỉ huy,
  • tổng hành dinh, trụ sở chính,
  • chính sách giá cả,
  • / pə'li:s /, Danh từ, số nhiều .police: cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), Ngoại động từ: khống chế, kiểm soát (một vùng...) bằng lực...
  • chính sách trợ giá,
  • chính sách định giá,
  • chính sách giá lúa gạo,
  • sách lược (bán) đúng giá, sách lược một giá,
  • chính sách giá cướp đoạt,
  • chính sách giá cả và thu nhập,
  • / pəˈlaɪt /, Tính từ: lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), (thuộc ngữ) có học thức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / pɔlisi /, Danh từ: chính sách (của chính phủ, đảng...), cách xử sự, cách giải quyết (vấn đề...) đường lối hành động, những điều khoản (của hợp đồng bảo hiểm);...
  • cảnh sát hải quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top