Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rental income” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.242) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸insig´nifikənsi /, danh từ, tính không quan trọng, tính tầm thường, tính đáng khinh, tính vô nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentiality , inconsequentialness , insignificance...
  • inconen,
  • tác dụng giốngadrenalin nghĩ thái adrenalin,
  • / klai´entəl /,
  • / ¸kɔnti´nentəlist /,
  • Thành Ngữ:, not with a continental, không đáng một xu
  • / ´sæntəl /, danh từ, (thực vật học) cây đàn hương,
  • / ¸inkəu´hiərənsi /, như incoherence,
  • nhiệt độ môi trường, atmospheric [environmental] temperature, nhiệt độ môi trường (xung quanh)
  • / pæˈrɛntərəl /, Tính từ: (y học) ngoài ruột, ngoài đường tiêu hóa,
  • Thành Ngữ:, be in/come into vogue, trở thành mốt
  • / ¸pedi´mentəl /,
  • environmental health officer cơ quan y tế môì trường.,
  • như sentimentalize, Hình Thái Từ:,
  • aminometradin,
  • Thành Ngữ:, pampered mental, tôi tớ; kẻ bợ đỡ
  • / in¸kɔnsi¸kwenʃi´æliti /, danh từ, tính không quan trọng, tính vụn vặt, tính tầm thường, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentialness , insignificance , insignificancy , unimportance,...
  • Danh từ: tính chất không quan trọng, tính chất không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentiality...
  • / ¸kɔnti´nentəli /,
  • / ¸kʌvə´næntəl /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top