Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sèche” Tìm theo Từ | Cụm từ (134) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • secperit,
  • secretinaza,
  • sự secpentin hóa,
  • / ¸sekri´tɛə /, Danh từ: bàn viết (như) secretary,
  • Thành Ngữ:, swear somebody to secrecy, bắt ai hứa giữ một bí mật
  • Danh từ số nhiều của .schema: như schema,
  • Viết tắt: not elsewhere classified, chưa được phân vào đâu
  • Thành Ngữ: thư ký đặc biệt, thư ký riêng, confidential secretary, thư ký riêng
  • viết tắt, thư ký danh dự ( honorary secretary),
  • Thành Ngữ:, be an open secret, di?u bí m?t ai cung bi?t
  • Danh từ: bộ trưởng bộ ngoại giao mỹ (như) secretary of state,
  • Thành Ngữ:, in secret, không để người khác biết
  • Danh từ: bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng, xem minister of foreign affairs và state secretary,
  • Thành Ngữ:, under the seal of secrecy, với điều kiện phải giữ bí mật
  • Idioms: to be in ( secret ) communication with the enemy, tư thông với quân địch
  • Danh từ: túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo..) (như) sachet,
  • Danh từ: bàn viết có ngăn kéo, Từ đồng nghĩa: noun, davenport , desk , secretary , writing table
  • thể paschen,
  • dãy paschen,
  • độ cao xung, độ cao (của) xung, pulse-height selector, bộ chọn độ cao xung, pulse height selector, bộ chọn độ cao (của) xung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top