Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “SMVD” Tìm theo Từ | Cụm từ (118) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´smʌdʒinis /, danh từ, sự bẩn, sự dơ, sự nhem nhuốc,
  • / ´smʌðə /, Ngoại động từ: bao phủ, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´smʌdʒi /, Tính từ: bẩn, dơ, nhem nhuốc,
  • / smʌdʒ /, Danh từ (như) .smutch: lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...), vết bẩn, vết dơ; vết ố, vết nhoè, Đường mờ, dấu vết mờ mờ, Ngoại...
  • / smʌtʃ /, danh từ, (như) smudge, ngoại động từ, (như) smudge, Từ đồng nghĩa: verb, noun, befoul , begrime , besmirch , besoil , black , blacken , defile , smudge , soil , sully, blot , blotch , daub...
  • / ´step¸mʌðəli /, tính từ, cay nghiệt, ghẻ lạnh,
  • / ´smʌgnis /, danh từ,
  • / ´mʌðə¸kra:ft /, Danh từ: nghệ thuật làm mẹ,
  • / kə:´mʌdʒənli /, tính từ, thô lỗ, cộc cằn,
  • / ´mʌd¸la:k /, Danh từ: người nhặt than bùn, Đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó chợ,
  • / ´mʌðə¸laik /, tính từ /trạng từ,
  • / ´mʌðəri /, tính từ, bị cặn, lên mốc, lên meo, bị hỏng (vì để lâu ngày),
  • / ə:θ'mʌðə /, Danh từ: bà mẹ đất,
  • / ´fɔstə¸mʌðə /, danh từ, mẹ nuôi, vú nuôi,
  • / ´greit´græn¸mʌðə /, danh từ, bà cố, cụ bà,
  • / 'mʌðərinlɔ: /, danh từ, mẹ chồng, mẹ vợ,
  • / ´græn¸mʌðəli /, tính từ, như bà đối với cháu; quá nuông chiều,
  • / ´mʌðə¸lænd /, Danh từ: quê hương, tổ quốc,
  • / smʌgl /, Ngoại động từ: buôn lậu, chuyển lậu (hàng hoá), mang lén, đưa lén, lấy lén; cất lén, Nội động từ: buôn lậu, Hình...
  • / 'mʌðəhud /, danh từ, chức năng làm mẹ, bổn phận làm mẹ, tình mẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top