Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “STDM” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.032) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ tính toán, hệ thống tính toán, computing system catalog, danh mục hệ thống tính toán, ncs ( networkcomputing system ), hệ thống tính toán mạng, network computing system (ncs), hệ thống tính toán mạng, network computing...
  • khởi tạo hệ thống, khởi động hệ thống, automated system initialization, khởi động hệ thống tự động, automated system initialization (asi), sự khởi động hệ thống tự động, system initialization table (sit),...
  • Thành Ngữ:, to bear testimony to, testimony
  • hệ thống chuyển mạch, bell packet switching system (bpss), hệ thống chuyển mạch gói của bell, broadband switching system (bss), hệ thống chuyển mạch băng rộng, electronic switching system, hệ thống chuyển mạch điện...
  • / ´stemə /, Danh từ, số nhiều .stemmata, stemmas: cây dòng họ, cây phả hệ, (động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép),
  • máy dây cáp, mái treo, cable roof system of double curvature, hệ mái treo hai độ cong, cable roof system with ridge arc, hệ mái treo có vòm sống mái nhà, cable roof system with rigid chord, hệ mái treo có đai đứng
  • hệ cấp không khí, hệ thống cấp không khí, central air-supply system, hệ cấp không khí trung tâm, year-round air supply system, hệ (thống) cấp không khí cả năm, year-round air supply system, hệ thống cấp không khí...
  • / ´stimju¸leitiη /, Tính từ: khuấy động, kích thích; khuyến khích (như) stimulative, thú vị, hào hứng, Từ đồng nghĩa: adjective, the stimulating effect...
  • hệ máy tính, hệ thống máy tính, hệ thống máy vi tính, digital computer system, hệ máy tính số, real time computer system, hệ máy tính thời gian thực, computer system architecture, kiến trúc hệ thống máy tính, computer...
  • bộ nhớ, hệ nhớ, hệ thống bộ nhớ, ống nhớ, thiết bị nhớ, virtual memory system (vms), hệ thống bộ nhớ ảo, vms ( virtualmemory system ), hệ thống bộ nhớ ảo, vms/virtual memory system-vms, hệ thống bộ nhớ...
  • hỗ trợ hệ thống, sự hỗ trợ hệ thống, ssp ( system support programs ), các chương trình hỗ trợ hệ thống, system support programs (ssp), các chương trình hỗ trợ hệ thống, tutorial system support, hỗ trợ hệ...
  • hệ thống thao tác, hệ điều hành, basic disk operation system (bdos), hệ điều hành đĩa cơ bản, basic operation system, hệ điều hành cơ sở, bdos ( basicdisk operation system ), hệ điều hành đĩa cơ bản, command line...
  • Danh từ số nhiều của .stimulus: như stimulus,
  • tâm khối, khối tâm, trọng tâm, khối tâm, center of mass coordinate, tọa độ khối tâm, center-of-mass system, hệ khối tâm, cms (center-of-mass system , centre-of-mass system ), hệ khối tâm
  • đa lập trình, đa lập trình, mps ( multiprogrammingsystem ), hệ thống đa lập trình, multiprogramming system, hệ đa lập trình, multiprogramming system (mps), hệ thống đa lập...
  • hệ thống thông gió, balanced ventilation system, hệ thống thông gió cân bằng, combination ventilation (system), hệ thống thông gió kết hợp, extraction ventilation system, hệ thống thông gió hút, refrigerated ventilation...
  • Danh từ, số nhiều scyphistomae, scyphistomas: (động vật học) ấu trùng dạng chén,
  • máy quay đĩa, máy quay đĩa hát, Từ đồng nghĩa: noun, audio sound system , gramophone , hi-fi , high-fidelity system , phonograph , sound system , stereo , stereo set , victrola
  • hệ thống điều hòa không khí, panel air-conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí dạng panel, precision air-conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí chính xác, thermoelectric air-conditioning system,...
  • dịch vụ khách hàng, dịch vụ khách hàng, csr customer service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, customer service record (csr), bản ghi dịch vụ khách hàng, customer service representative (csr), đại diện dịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top