Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scale board” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.185) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự lát ván trần, tấm trần, finished ceiling boarding, tấm trần trang trí
  • lề trái, current left margin, lề trái hiện hành, left margin zero scale, thang đo số không ở lề trái
  • / ´klæmbə /, Danh từ: sự leo trèo, Nội động từ: leo, trèo, Từ đồng nghĩa: verb, to clamber up a wall, trèo tường, scale...
  • đa mục đích, đa chức năng, multifunction board, bản mạch đa chức năng, multifunction crt display system (mcds), hệ thống hiển thị crt đa chức năng, multifunction peripheral...
  • Thành Ngữ: thang nhiệt độ kelvin, thang kelvin, thang nhiệt độ tuyệt đối, kelvin scale, thang nhiệt kenvin
  • buôn bán quốc tế, ngoại thương, thương mại quốc tế, british overseas trade board, bộ ngoại thương (anh), overseas trade department, bộ ngoại thương
  • Idioms: to be entitled to a seat on a committee or a board, có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào
  • Thành Ngữ:, bed and board, quan hệ vợ chồng
  • trần đục lỗ, perforated ceiling board, tấm trần đục lỗ
  • trần giả, trần treo, trần treo, suspended ceiling (system), hệ trần treo, suspended ceiling board, tấm trần treo, suspended ceiling system, hệ thống trần treo
  • bảng mạch đồ họa, video graphics board, bảng mạch đồ họa video
  • Thành Ngữ:, on the starboard beam, (hàng hải) bên phải tàu
  • Thành Ngữ:, sweep the board, vơ hết giải/tiền; thắng suốt sổ
  • / 'fæʃiə /, Danh từ: băng, dải (vải), (y học) băng, (kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường, (giải phẫu) cân, (kỹ thuật) bảng đồng hồ trong xe ô tô ( (cũng) fascia board),...
  • bảng phân phối, bảng phân phối điện, group distributing board, bảng phân phối điện
  • Thành Ngữ:, to take sth on board, nhận lãnh (trách nhiệm, nhiệm vụ..)
  • nhà có phòng cho thuê, nhà (cho thuê) có nhiều phòng, Từ đồng nghĩa: noun, boardinghouse , lodging house , room rentals
  • Danh từ: (hàng hải) thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ), thang bên mạn, thang dây, Từ đồng nghĩa: noun, boarding ladder ,...
  • / ´gaillis /, tính từ, chân thật, ngây thơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aboveboard , artless , candid , frank , genuine , ingenuous , innocent...
  • / ´lu:və /, Danh từ: ( số nhiều) mái hắt ( (cũng) louver boards)), ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống), Cơ khí & công trình:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top