Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scare away” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.643) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to stay away, không đến, văng mặt
  • Thành Ngữ:, to break away, tr?n thoát, thoát kh?i
  • Thành Ngữ:, to blaze away, bắn liên tục, bắn như mưa
  • Thành Ngữ:, to drink away, rượu chè mất hết lý trí
  • Thành Ngữ:, to rub away, cọ mòn, cọ xơ ra
  • Thành Ngữ:, to whip away, đánh, quất, đuổi (người nào)
  • Thành Ngữ:, to tick away/by, trôi qua (về thời gian)
  • Thành Ngữ:, straight away, ngay lập tức, không chậm trễ
  • Thành Ngữ:, to roll away, lăn đi, lăn ra xa
  • Thành Ngữ:, to slumber away, ngủ cho hết (thời giờ...)
  • bị đắm (tàu), Thành Ngữ:, to cast away, liệng ném, quăng, vứt
  • Thành Ngữ:, to race away, thua cá ngựa hết (gia sản...)
  • Thành Ngữ:, to brush away, phủi đi, phẩy đi, chải đi
  • Thành Ngữ:, to burn away, đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi
  • Thành Ngữ:, to keep away, d? xa ra, b?t ? xa ra; c?t di
  • Idioms: to be an excessto be called away, bị gọi ra ngoài
  • Thành Ngữ:, to wipe away, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)
  • seaway canal,
  • Thành Ngữ:, to carry away, đem đi, mang đi, thổi bạt đi
  • tích Đề các, tích descartes, tiện ích descartes, cartesian product of a family of topological spaces, tích đề các của một họ không gian tôpô, cartesian product of two sets, tích đề các của hai tập hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top