Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Settled upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.842) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to bear down upon, sà xuống, xông vào, chồm tới
  • / ə´pɔn /, Giới từ: trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại, theo, với, Từ đồng nghĩa: preposition, upon...
  • / ¸wɛərə´pɔn /, Phó từ: sau cái nào, và rồi thì, Từ đồng nghĩa: adverb, she laughed at him , whereupon he walked out, cô ấy cười vào mũi hắn, và thế...
  • vòng tựa (mái cupon), khoen chắn, vòng chịu, Địa chất: vành đỡ, vành đế, vành chính, đoạn vì đế, đoạn vì tựa (của giếng),
  • / θoul /, Danh từ: cọc chèo (cọc ở mép thuyền để cột bơi chèo), Kỹ thuật chung: chốt gỗ, cupôn, nhà tròn,
  • / geiz /, Danh từ: cái nhìn chằm chằm, Nội động từ ( + .at, .on, .upon): nhìn chằm chằm, Hình Thái Từ: Từ...
  • Động từ: ( + upon) nhảy nhót vì vui sướng; nhảy cỡn lên (với vẻ huênh hoang hoặc khinh miệt ai),
  • Phó từ: hấp dẫn, lôi cuốn, attractively displayed , presented, được trình bày, được giới thiệu một cách hấp dẫn
  • / di'pend /, Nội động từ: ( + on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc, ( + on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào, ( + upon) tin vào, hình thái từ:...
  • cupôn dạng cầu, mái cupôn hình cầu, vòm cầu,
  • cupôn thủng, cupôn xuyên sáng,
  • / di´vɔlv /, Ngoại động từ: trao cho, uỷ thác cho; trút cho, Nội động từ ( + .on, .upon): Được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên,...
  • cupôn hình tên, cupôn nhọn, vòm đỉnh nhọn, vòm mũi tên,
  • / in´fætju¸eitid /, Tính từ: cuồng dại, mê tít, mê đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, beguiled , besotted...
  • hình thái từ: Nội động từ: trở nên lẩm cẩm (vì tuổi già), ( (thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ, Xây...
  • cupôn đa giác, mái cupôn đa giác, vòm đa giác,
  • / ¸ænimæd´və:t /, Nội động từ: ( (thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình, hình thái từ:, to animadvert on someone's behaviour, khiển trách...
  • / iks´peiʃi¸eit /, Nội động từ: ( + on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề), (thường), (nghĩa bóng) đi lung tung, đi dông dài, hình thái từ:...
  • / ri´lai /, Nội động từ: ( + on, upon) tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào, Hình thái từ: dựa vào, cậy vào, nhờ vào, Xây dựng:...
  • hệ (thống) hấp thụ, hệ thống hấp thụ, trạm (lạnh) hấp thụ, sealed absorption system, hệ thống hấp thụ kín, sealed absorption system, hệ thống hấp thụ kín
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top