Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Settled upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.842) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to look back upon, nhìn l?i (cái gì dã qua)
  • tổ hợp máy lạnh, hermetic refrigerating unit, tổ hợp máy lạnh kín, hermetically sealed refrigerating unit, tổ hợp máy lạnh kín
  • Phó từ: theo niên đại, theo thứ tự thời gian, theo niên đại, theo thời gian, historical events should be chronologically presented, các sự kiện...
  • Thành Ngữ:, to close the door upon, làm cho không có khả năng thực hiện được
  • Thành Ngữ:, to run upon, nghi xoay quanh, nghi miên man (v?n d? gì...)
  • / ´kræpjuləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • Thành Ngữ:, upon regions, trời, thiên đường
  • / ˈsɛtl /, Danh từ: ghế tủ (ghế dài bằng gỗ cho hai người hoặc nhiều hơn, có lưng dựa cao và tay tựa, chỗ ngồi (thường) là mặt trên của cái tủ), Nội...
  • / ¸i:kwi´pɔndərəns /, như equiponderancy, Kỹ thuật chung: sự cân bằng,
  • / ´pɔndə /, Ngoại động từ: ( + on , upon , over ) suy nghĩ về; cân nhắc về (cái gì); trầm tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • Thành Ngữ: tin ở ai, to count upon, you can count on me, bạn có thể tin ở tôi.
  • / ¸self´staild /, Tính từ: tự xưng, tự cho, the self-styled leader of the sect, người tự xưng là lãnh đạo giáo phái
  • Idioms: to be engaged upon a novel, Đang bận viết một cuốn tiểu thuyết
  • ruộng đất đã xác định, ruộng đất được ký thác,
  • sự sản xuất ổn định,
  • thời tiết đã ổn định,
  • / ¸piksi´leitid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hơi gàn, hơi điệu, (từ lóng) say, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • Thành Ngữ:, one's lips are sealed, không được hé môi, ngậm miệng
  • / lit /, Động tính từ quá khứ của light, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top