Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strass artificial gems ” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.810) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như inartificiality,
  • mạng nơron, Kỹ thuật chung: mạng thần kinh, mạng nơ ron, ann ( artificialneural network ), mạng thần kinh nhân tạo, artificial neural network, mạng thần kinh nhân tạo, cellular neural network...
  • seeartificial inseminatio,
  • như artificiality,
  • / ¸ina:ti´fiʃəl /, tính từ, tự nhiên; không điệu bộ, không màu mè, thiếu mỹ thuật, thiếu nghệ thuật; không mỹ thuật, không nghệ thuật, inartificial beauty, vẻ đẹp tự nhiên
  • Danh từ: Đồ giả, đồ dỏm; người giả, người dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, ambidexterity , artificiality ,...
  • / fæk'ti∫əs /, Tính từ: giả tạo, không tự nhiên, Kỹ thuật chung: giả tạo, Từ đồng nghĩa: adjective, false , artificial...
  • hàm weierstrass,
  • kho chứa quả, fruit storage artificial chill, kho chứa quả lạnh
  • vệ tinh nhân tạo, lunar artificial satellite, vệ tinh nhân tạo mặt trăng
  • chiếu sáng nhân tạo, sự chiếu sáng nhân tạo, permanent supplimentary artificial lighting (psal), chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường xuyên
  • / in¸semi´neiʃən /, Danh từ: sự gieo hạt giống, sự thụ tinh, Y học: cấy tinh (đưa tinh dịch vào âm đạo), artificial insemination, sự thụ tinh nhân...
  • viết tắt, trí tuệ nhân tạo ( artificial intelligence),
  • trí khôn nhân tạo (ai), trí tuệ nhân tạo, artificial intelligence (ai), trí tuệ nhân tạo-ai
  • / ´minsiη /, Tính từ: màu mè, õng ẹo, uốn éo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, artificial , dainty , delicate...
  • dầu trùng hợp, dầu sơn, dầu chưng, artificial boiled oil, dầu trùng hợp nhân tạo, bleached boiled oil, dầu trùng hợp biến trắng
  • / ´kɔmit /, Danh từ: (thiên văn học) sao chổi, Thiên văn: sao chổi, Kỹ thuật chung: sao chổi, artificial comet, sao chổi nhân...
  • bre & name / mæ'si:f /, Danh từ: (địa lý,địa chất) khối núi, Kỹ thuật chung: khối, địa khối, artificial massif, khối núi nhân tạo, rock massif, khối...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, verb, imitation , manmade , mock , synthetic , artificial , assumed , counterfeit , derivative , factitious , fake , fictitious , imitated , phony , sham, concoct , copy , counterfeit...
  • sự chín muồi (nhũ tương), sự thành thục, sự chín, sự chín đến, sự lên men, sự tàng trữ, artificial ripening, sự chín nhân tạo, cheese ripening, sự chín của fomat,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top