Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tarit” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.025) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´vetəritnis /, như inveteracy,
  • / ´pretərit /, như preterit,
  • / i´litəritnis /, như illiteracy, Từ đồng nghĩa: noun, benightedness , illiteracy , nescience
  • / 'dɔktərit /, Danh từ: học vị tiến sĩ,
  • / ´rektərit /, danh từ, chức hiệu trưởng,
  • / ´pa:stərit /, Danh từ: chức mục sư, giới mục sư,
  • / pri:´litərit /, Tính từ: thuộc thời kỳ tiền văn tự,
  • / ´pretərit /, tính từ, (ngôn ngữ học) quá khứ, (thuộc) thời quá khứ, danh từ, (ngôn ngữ học) thời quá khứ,
  • / in'spektərit /, danh từ, (như) inspectorship, tập thể các người thanh tra, Địa hạt dưới quyền người thanh tra, government inspectorate, thanh tra chính phủ
  • / dai´rektərit /, Danh từ ( (cũng) .direction): chức giám đốc, ban giám đốc, Kinh tế: ban giám đốc, chức giám đốc, hội đồng quản trị, văn phòng...
  • / prə´tektərit /, Danh từ: nước bị bảo hộ, thuộc địa; chế độ bảo hộ, (sử học) chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính,
  • / i´lektərit /, Danh từ: toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Từ đồng nghĩa: noun, registered voters , body politic , constituency , voter
  • / ´æltrui¸zəm /, Danh từ: chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha, Từ đồng nghĩa: noun, benevolence , charity , humanitarianism , kindness , magnanimity...
  • / ´sepəritnis /, danh từ, tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt, Từ đồng nghĩa: noun, discreteness , distinctiveness , particularity , singularity
  • / in´vetərit /, Tính từ: thâm căn cố đế, ăn sâu (tật...); lâu năm (bệnh), Kỹ thuật chung: lưu cữu, Từ đồng nghĩa:...
  • / ə'dʌltərit /, Ngoại động từ: pha, pha trộn, làm giả mạo, Xây dựng: không thuần chất, không tinh khiết, được pha trộn, Kỹ...
  • / ´litərit /, Tính từ: có học; hay chữ, biết đọc biết viết, Danh từ: người học thức, người hay chữ, người biết đọc biết viết, Xây...
  • / 'fæʃist /, danh từ, người ủng hộ chủ nghĩa phát xít, tính từ, phát xít, Từ đồng nghĩa: noun, authoritarian , autocrat , nazi , totalitarian , tyrant
  • / 'æbsəlu:tizm /, Danh từ: (chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế, Từ đồng nghĩa: noun, authoritarianism , autocracy , despotism , dictatorship , totalitarianism...
  • / ´ɔ:təkræt /, Danh từ: người chuyên quyền, Từ đồng nghĩa: noun, authoritarian , caesar * , despot , fascist , hitler , overlord , totalitarian , tyrant , dictator...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top