Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thâm” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.176) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự thấm, sự thấm qua, sự ngắm qua, sự thẩm thấu, sự thấm qua, ngấm qua, sự thấm, sự xuyên,
  • Danh từ: sự thấm lọc vào, sự thẩm thấu, sự nội thẩm, hiện tượng nội, thẩm thấu,
  • hệ số độ thấm, hệ số thấm, hệ số thẩm thấu, vapor permeability coefficient, hệ số thấm hơi nước
  • Danh từ: tiếng thì thầm, tiếng thì thào, she spoke in an under-breath, cô ấy nói thầm, (ngôn ngữ học) thì thào (âm),
  • sự tháo nước rỉ thấm, sự tiêu nước thấm,
  • Thành Ngữ: điều khoản tham chiếu, đề cương, phạm vi tham chiếu, phạm vi thẩm quyền điều tra, thẩm quyền (của ủy ban, của trọng tài ...), thẩm quyền (của ủy ban, của...
  • / lɒt /, Danh từ: thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô (đất), mớ, lô; ( số nhiều)...
  • / ¸vizi´teiʃən /, Danh từ: sự đi thăm, sự đến thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự thanh tra, sự kiểm tra (của giám mục, trong địa phận mình), (động vật học) sự di...
  • / ˈvɪzɪt /, Danh từ: sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng; sự ở chơi, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc...
  • nước thải axít từ khu mỏ, nước thoát ra từ những khu khai thác than hay quặng khoáng, có độ ph thấp do tiếp xúc với khoáng chất chứa lưu huỳnh và có hại cho các sinh vật thủy sinh.
  • / di'tektiv /, Tính từ: Để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám, Danh từ: thám tử trinh thám, Cơ khí:...
  • / 'weilsʌm /, Tính từ: khóc than; than vãn, não nuột; thảm thiết; buồm thảm; thê lương,
  • / ´mʌtə /, Danh từ: sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, Động từ: nói khẽ, nói thầm, nói...
  • / ´dʒuəri /, Danh từ: (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo, Xây dựng: ban giám khảo, Kinh tế: bồi thẩm...
  • đường thấm thẳng đứng, bấc thấm,
  • thẩm thấu ngược, quy trình xử lý hệ thống nước bằng cách gia tăng áp lực đẩy nước qua một màng bán thấm. sự thẩm thấu ngược sẽ loại bỏ hầu hết các chất làm ô nhiễm nước uống. phương...
  • Tính từ: không tham, không tham ăn, không tham lam, không thèm khát, không tha thiết,
  • hiện tượng điện thẩm, sự thẩm (thấu) điện,
  • bộ lọc kiểu thẩm thấu, bình lọc loại hút thấm,
  • / skaʊt /, Danh từ: (quân sự) người trinh sát, người do thám; sự đi trinh sát, sự do thám, tàu trinh sát, tàu do thám, máy bay nhỏ và nhanh, (động vật học) chim anca; chim rụt cổ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top