Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thâm” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.176) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gri:di /, Tính từ: tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • vách ván cừ chống them, vách ván cừ chống thấm,
  • / di'sembrist /, Danh từ: (sử học) người tháng chạp (tham gia cuộc âm mưu lật đổ nga hoàng nicôlai i vào tháng 12 / 1825),
  • / ´pænəlist /, Danh từ ( panelist): người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong nhóm tham gia tiết mục "trả lời câu đố" ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình)
  • / si: /, Ngoại động từ .saw, .seen: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến...
  • / ´peni¸treitiη /, Tính từ: buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...), sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...), the thé (âm thanh, giọng nói), Từ đồng...
  • / gʌlf /, Danh từ: vịnh, hố sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) hố sâu ngăn cách, xoáy nước, vực biển, (thơ ca) biển thắm, (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bằng khuyến khích cấp...
  • Phó từ: than van, rền rĩ; bi thảm, ai oán; buồn bã,
  • Địa chất: tấm (vật) lát thành lỗ mìn để chống nước thấm,
  • Thành Ngữ:, under the rose, bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút
  • / 'pænl /, Danh từ: ván ô (cửa, tường); panô; bảng, panen, Ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết), (pháp lý) danh sách hội thẩm; ban hội thẩm,...
  • sự hàn không thấm, chỗ hàn không đầy, sự hàn không thấu,
  • / 'beiliwik /, Danh từ: Địa hạt của quan khâm sai; thẩm quyền của quan khâm sai, (đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai), Từ đồng nghĩa: noun, arena...
  • / lə'ment /, Danh từ: lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm, Ngoại động từ: thương xót, xót xa, than khóc, Nội...
  • / æk'seʃn /, Danh từ: sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia,...
  • / ´θɔ:tfulnis /, danh từ, sự trầm ngâm; sự trầm tư; sự tư lự, sự có suy nghĩ, sự chín chắn, sự thận trọng, sự thâm trầm; sự sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét..), sự chu đáo; sự quan tâm;...
  • thẩm tra quy trình, thẩm tra các nguyên vật liệu sử dụng trong quá trình sản xuất, nước thải, việc sử dụng nước, tỉ lệ sản phẩm và các yếu tố khác có liên quan đến số lượng và chất lượng...
  • Thành Ngữ:, to kill the goose that lays the golden egg, tham lợi trước mắt
  • Danh từ: người hoà giải, người làm trung gian, đáng tin cậy, ngay thật, người môi giới thật thà, an honest broker between the warning parties, người hoà giải giữa hai bên tham chiến,...
  • Thành Ngữ:, undercover men, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top