Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To be on visiting terms with to have a visiting acquaintance with” Tìm theo Từ | Cụm từ (437.573) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to speak with ( to have ) one's tongue in one's cheek, không thành thật, giả dối
  • như heatproof, bền nhiệt, heat resisting steel, thép bền nhiệt, heat-resisting steel, thép bền nhiệt
  • Idioms: to have tea with sb, uống trà với người nào
  • Thành Ngữ:, not on speaking terms with someone, bất hoà đến mức không nói chuyện với ai
  • Idioms: to have a flirtation with sb, có quan hệ yêu đương với ai
  • nhiệt độ cao, nhiệt độ cao, high temperature alarm, báo động nhiệt độ cao, high temperature resisting refractory concrete, bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao, high temperature water, nước ở nhiệt độ cao, high-temperature...
  • Idioms: to have a bone to pick with sb ., có việc tranh chấp với ai; có vấn đề phải thanh toán với ai
  • Idioms: to have speech with sb, nói chuyện với người nào
  • / ´rʌmpəs /, Danh từ: sự náo động; sự om sòm; sự huyên náo, cuộc cãi lộn, Từ đồng nghĩa: noun, to kick up a rumpus, làm om lên, to have a rumpus with...
  • Idioms: to have a bit of a scrap with sb, cuộc chạm trán với ai
  • Idioms: to have a chat with sb, nói chuyện bâng quơ với người nào
  • Thành Ngữ:, you could have knocked me down with a feather, tôi sửng sốt quá đỗi!
  • Idioms: to have a dust -up with sb, cãi lẫy, gây gỗ với người nào
  • Idioms: to be all of a dither , to have the dithers, run, run lập cập
  • độ lệch giới hạn, lower limiting deviation, độ lệch giới hạn dưới, upper limiting deviation, độ lệch giới hạn trên
  • nghỉ phép đặc biệt, phép nghỉ đặc biệt, special leave without pay, nghỉ phép đặc biệt không trả lương, special leave with full pay, phép nghỉ đặc biệt được hưởng lương đầy đủ, special leave with partial...
  • cơ cấu nâng, động cơ nâng, máy nâng, máy nâng, tời máy, electric hoisting engine, động cơ nâng chạy bằng điện
  • độ bền nhiệt, nhiệt trở, tính chịu nhiệt, heat-resisting glass, thủy tinh chịu nhiệt
  • giao hàng tại xưởng, xuất xưởng (theo incoterms - các điều khoản thương mại quốc tế), giá giao tại nhà máy, ngoài danh bạ (nói về số điện thoại), thuậtngữthươngmạiquốctế (incoterm). người bán...
  • / ig´zistənt /, Tính từ: tồn tại, có sẵn, hiện hữu, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, extant , around , existing , living , contemporary , current , new , now ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top