Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To the max” Tìm theo Từ | Cụm từ (123.972) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ædidʒ /, Danh từ: cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, aphorism , apothegm , axiom , byword , dictum , maxim , motto , precept , saw , saying ,...
  • viêm màng mạch-thể mi,
  • Thành Ngữ:, to give a good account of oneself, gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt
  • năng suất tỏa nhiệt, nhiệt trị, giá trị nhiệt, fuel oil thermal value test, phép xác định nhiệt trị dầu nhiên liệu, thermal value of fuel oil, nhiệt trị của nhiên liệu
  • viêm giác mạc-mống mắt-thể mi,
  • / ´sækrəmənt /, Danh từ: (tôn giáo) lễ ban phước; phép bí tích, ( the sacrament) lễ ban thánh thể; thánh lễ, vật thiêng (như) the blessed sacrament, the holy sacrament, lời thề, lời...
  • / ¸θɔ:mə´tə:dʒik /, tính từ, (thuộc) phép thần thông, phép ảo thuật; thần thông, như ảo thuật, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgical , theurgic , theurgical...
  • thép mạ kẽm, thép mạ, galvanized steel sheet, tấm thép mạ kẽm
  • Thành Ngữ:, the cowl does not make the monk, chiếc áo không làm nên thầy tu, không cứ mặc áo cà sa thì phải là sư, đừng trông mặt mà bắt hình dong
  • nút mạng trung gian, swinn ( switchedintermediate network node ), nút mạng trung gian chuyển mạch, switched intermediate network node (swinn), nút mạng trung gian chuyển mạch
  • / 'leizi /, Tính từ: lười biếng, biếng nhác, uể oải, lờ đờ, Từ đồng nghĩa: adjective, apathetic , asleep on the job , careless , comatose , dallying , dilatory...
  • Thành Ngữ:, to drive a hard bargain, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi
  • Thành Ngữ:, to get the best of someone, (thể dục,thể thao) thắng ai
  • / 'heəpi:s /, Danh từ: tóc giả đội thêm cho thấy mái tóc dầy,
  • / ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree , cheerful , cheery , convivial , enjoyable , entertaining , festive , frolicsome , fun-loving , funny...
  • / switʃd /, được chuyển mạch, chuyển mạch, spacecraft switched tdma (ss-tdma), tdma được chuyển mạch trên tàu vũ trụ, switched circuit, mạch được chuyển mạch, bi-directional line switched ring (blsr), vòng chuyển...
  • kẹp mạch máu crile, cong mặt dẹt, lưỡi răng cưa, thép không gỉ, 140mm, 5 1/2,
  • sân cứng (bằng xi-măng, đất nện...), Danh từ: (thể dục,thể thao) sân cứng (xi măng, đất nện... đối lại với sân cỏ)
  • / ´æθli:t /, Danh từ: lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao), Từ đồng nghĩa: noun, amateur , animal , challenger , competitor , contender ,...
  • Thành Ngữ:, my withers are unwrung, tôi không hề nao núng, tôi vẫn thản nhiên (mặc dù lời buộc tội...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top