Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trouve” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.025) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸retrou´neizl /, Tính từ: sau mũi, Y học: sau mũi,
  • Idioms: to be in for trouble, lâm vào tình cảnh khó khăn
  • Idioms: to be knee -deep trouble, dính vào chuyện quá ư rắc rối
  • / ¸njuərou´vedʒitətiv /, Y học: thuộc thần kinh - sinh dưỡng,
  • / ¸inkə´məud /, như incommodate, Từ đồng nghĩa: verb, discomfort , discommode , put out , trouble
  • / ¸inkə´məudiəs /, Tính từ: khó chịu, bất tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, difficult , troublesome
  • Idioms: to take tremendous trouble to, vất vả hết sức để
  • Idioms: to be preoccupied by family troubles, bận trí về những lo lắng cho gia đình
  • / ¸hetərou´eitəm /, danh từ, (hoá học) nguyên tử khác loại,
  • Thành Ngữ:, to go to great trouble ( expense ), lo l?ng nhi?u, b? nhi?u công s?c
  • Thành Ngữ:, to fish in troubled waters, nước đục thả câu, đục nước béo cò, lợi dụng thời cơ
  • Idioms: to be troubled about sb, lo lắng, lo ngại cho người nào
  • Idioms: to take the trouble to do sth, không ngại khó khăn để làm điều gì
  • / ¸spektrou´metrik /, Tính từ: thuộc phổ kế, Điện lạnh: đo phổ, trắc phổ, spectrometric method, phương pháp trắc phổ
  • Thành Ngữ:, pour oil on troubled waters, (nghĩa bóng) cố gắng xoa dịu sự bất đồng, sự tranh chấp (làm nguôi cơn giận...)
  • / ´trʌbl¸fri: /, Tính từ: (kỹ thuật) không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố (như) trouble-proof, Kinh tế: đáng tin cậy,
  • / pə´troulmən /, Danh từ, số nhiều .patrolmen: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảnh sát tuần tra, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolwoman , peace...
  • / ¸inkə´məudiəsnis /, danh từ, tính khó chịu, tính phiền phức, tính bất tiện, sự quá chật chội bất tiện, Từ đồng nghĩa: noun, discomfort , incommodity , trouble
  • / ¸ænti´neitəl /, Tính từ: trước khi sinh, trước khi đẻ, tiền sản, Danh từ: việc khám thai, antenatal troubles, những biến chứng tiền sản
  • / i'lektroumæg'netik /, Tính từ: Điện từ, Toán & tin: điện từ, Kỹ thuật chung: điện từ, điện tử, Địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top