Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unload ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.474) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thoát tải bánh xe, wheel unloading ratio, tỷ số thoát tải bánh xe
  • Idioms: to have one 's heart unloaded, làm cho khuây khỏa nỗi lòng
  • dốc bốc hàng, lăng hàng, dỡ hàng, loading and unloading ramp, sân ga xếp dỡ hàng
  • bốc dỡ lại công-ten-nơ, xếp lại hàng công-ten-nơ, container unloading report, báo cáo xếp lại hàng công -ten-nơ
  • tải xuống, automatic font downloading, tự động tải xuống phông ngữ, downloading time, thời gian tải xuống
  • download, tải xuống,
  • ,  trogiup:download prodic free
  • / ʌn´leid /, Ngoại động từ unladed; unladed, .unladen: dỡ hàng, giái phóng, giải thoát gánh nặng, cất đỡ gánh nặng, Từ đồng nghĩa: verb, disburden...
  • Động tình từ quá khứ của unlade, như unlade, Tính từ: không chất hàng, không tải, không nặng nhọc, vất vã, khổ sở, trọng lượng...
  • (sự) phânloại bệnh,
  • phânloại máu,
  • phânloại bỏng,
  • môđun nạp, môđun tải, relocatable load module, môđun tải định vị lại được, rlm ( residentload module ), môđun tải thường trú
  • bộ chỉnh áp chịu tải, test on on-load tap-changer, thử bộ chỉnh áp chịu tải
  • bộ chỉnh áp chịu tải, bộ chỉnh áp có tải, test on on-load tap-changer, thử bộ chỉnh áp chịu tải
  • đổi đầu lấy điện (không phải đầu mút), đổi nối ra, thay đổi đầu ra, on-load tap changing, thay đổi đầu ra dưới tải
  • bộ nhả khi quá tải, rơle quá tải, rơ le quá tải, magnetic overload relay, rơle quá tải từ, magnetic overload relay, rơle quá tải từ tính, thermal overload relay, rơle quá tải nhiệt
  • / ʌn´lu:sn /, như unloose, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind , unclasp , unfasten , unloose , untie
  • / ¸imju´nɔlədʒist /, danh từ, (y học) nhà nghiên cứu miễn dịch,
  • / ´ɔf¸loud /, ngoại động từ, cất gánh nặng, dỡ (cái gì) xuống, trút gánh nặng; chuyển gánh nặng sang người khác, he off-load blackboard from the wall, anh ta dỡ cái bảng đen từ trên tường xuống, she off-load...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top