Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Villagenotes urban refers to a city urbane means polished and smooth” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.775) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, by all means ; by all manner of means, bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào
  • bảo hiểm, bảo vệ, an toàn, phòng ngừa, protecting means, phương tiện bảo hiểm
  • hệ thống định thuế, hệ thống giá cước, chế độ thuế quan, british preferential tariff system, chế độ thuế quan ưu đãi của anh, dual tariff system, chế độ thuế quan kép, two column tariff system, chế độ thuế...
  • vận tốc trung bình, vận tốc trung bình, tốc độ trung bình, tốc độ trung bình, vận tốc trung bình, mean velocity point, điểm vận tốc trung bình, mean velocity position, điểm vận tốc trung bình
  • / ´tʃik¸pi: /, Danh từ: Đậu garbanzo, Đậu hồi,
  • / kæ'na:d /, Danh từ: tin vịt, Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story , falsehood , falsity , fib , fiction , inveracity , misrepresentation , misstatement , prevarication...
  • / pə´və:snis /, như perversity, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , pertinacity , perversity , pigheadedness , tenaciousness ,...
  • Thành Ngữ:, to live beyond one's means, tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán
  • danh từ, việc đã rồi, Từ đồng nghĩa: noun, to present someone with a fait accompli, đặt ai trước sự đã rồi, a truth , accomplished fact , certainty , cold hard facts , done deal , done deed...
  • thiocarbanilit,
  • lưu tốc, vận tốc chảy, vận tốc dòng, vận tốc dòng chảy, vận tốc luồng, tốc độ dòng chảy, free stream velocity, vận tốc dòng chảy tự do, free stream velocity, vận tốc dòng chảy tự do, free-stream velocity,...
  • Danh từ: (thể dục thể thao), (pháp lý) (thông tục) trọng tài (như) referee, (viết tắt) của reference tham chiếu; có liên quan tới; về...
  • bề mặt chuẩn, bề mặt chuẩn gốc, bề mặt tham chiếu, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, out of print, không còn có ở nhà xuất bản, no longer published , nonexistent , obsolete , out of stock , public domain , unattainable,...
  • / ¸inig´zɔ:stəbəlnis /, như inexhaustibility, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness ,...
  • / 'ɔbstinitnis /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , pertinaciousness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness...
  • / 'baundlisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness
  • / ˈɜrbənaiz /, Ngoại động từ: Đô thị hoá, thành thị hoá, làm mất tính cách nông thôn, Hình Thái Từ: Xây dựng: đô...
  • thực thể tham số, parameter entity reference, tham chiếu thực thể tham số
  • bre & name / 'bɪznəslaik /, Kinh tế: đâu ra đấy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accomplished , careful...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top