Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well up in” Tìm theo Từ | Cụm từ (123.374) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giếng thấm, giếng hút, giếng hút nước, giếng thấm nước, water-absorbing well, giếng hút nước
  • / ´wɔtərəb¸zɔ:biη /, Kỹ thuật chung: hút ẩm, hút nước, water-absorbing well, giếng hút nước
  • Tính từ: ( logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác, (ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu, well-formed sentence, câu được...
  • Thành Ngữ:, as well as, well, như, cũng như, chẳng khác gì
  • giếng chìm, giếng chìm, giếng mù, giếng ngầm, steel sunk well, giếng chìm bằng thép, sunk well foundation, móng giếng chìm
  • giếng bơm nén, giếng nạp nước, giếng phun, giếng thoát nước, giếng thu, gas injection well, giếng bơm nén khí
  • cân đối, Tính từ: cân xứng, cân đối; có kích thước được nói rõ, a well-proportioned room, một căn phòng có kích thước cân đối,...
  • Tính từ: ngăn nắp, trật tự [có trật tự], được sắp tốt, được sắp xếp tốt, well-ordered set, tập được sắp tốt
  • / di'zз:v /, Động từ: Đáng, xứng đáng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to deserve well, đáng khen thưởng, đáng ca...
  • phân bố maxwell,
  • như well-disposed,
  • lý thuyết điện từ maxwell,
  • phép thử ôxi hóa welland,
  • cầu maxwell-wien,
  • phân bố maxwell-boltzmann,
  • như well-head,
  • như wellaway,
  • / i´pisl /, Danh từ: thư của sứ đồ truyền giáo, thư từ, Từ đồng nghĩa: noun, billet doux , cannonball , card , communication , dispatch , fyi , get-well , invite...
  • Idioms: to be well, mạnh giỏi, mạnh khỏe
  • Thành Ngữ:, to swell with pride, kiêu căng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top