Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wishnotes use like when no verb follows use as when a clause follows which has a subject and a verb ” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.490) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´a:ftəwə:dz /, như afterward, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , latterly , next , subsequently , ulteriorly , eventually , following , later , then , thereupon
  • / ðeər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đó, về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, after that , consequently , following , forever after , from that day forward , from that day on , from...
  • / prou´liksiti /, danh từ, tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết), Từ đồng nghĩa: noun, diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , redundancy , verbiage , verboseness...
  • theo đuổi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, check out , find out about , investigate , look into , make sure , pursue , follow, avoid , dodge , forget
  • / və:´bɔsiti /, như verboseness, Từ đồng nghĩa: noun, garrulous , logorrhea , long-windedness , loquaciousness , loquacity , prolixity , talkativeness , verbiage , verboseness , diffuseness , diffusion , pleonasm...
  • Thành Ngữ:, as follows, như sau
  • / ¸misə´plai /, Ngoại động từ: dùng sai, áp dụng sai, Từ đồng nghĩa: verb, noun, misappropriate , mishandle , misuse , pervert , defalcate , embezzle , misemploy...
  • / ´wə:dinis /, danh từ, tính chất dài dòng, tính chất lòng thòng, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , prolixity , redundancy , verbiage , verboseness...
  • , you'll know one when you see one., it is not to be confused with asset., if someone assumes you said asset then she is obviously an asshat., come on, asshat., stop being an asshat!
  • / ǝb'ses /, Động từ: Ám ảnh, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to be obsessed by an idea, bị một ý nghĩ ám ảnh, beset...
  • / ´pærə¸laiz /, như paralyse, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, anesthetize , appall , arrest , astound , bemuse , benumb , bring to grinding halt , close , daunt...
  • / in´stil /, như instil, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, brainwash * , catechize , diffuse , disseminate , engender , engraft , force in , imbue , impart , impregnate...
  • / ´rɔistə /, Nội động từ: làm om sòm, làm ầm ĩ, chè chén ầm ĩ, liên hoan ồn ào, Từ đồng nghĩa: verb, carouse , frolic , riot
  • / ə´gri:v /, ngoại động từ, làm cho buồn phiền, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, oppress , abuse , afflict , grieve , hurt , injure , pain , wound , outrage , persecute , aggravate , annoy ,...
  • Động từ không ngôi: phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ, Từ đồng nghĩa: verb, it ill beseems you to refuse, anh...
  • Phó từ: sơ sài, qua loa, thô lỗ, thô tục, please repair my motor-bike crudely , because i have to go right now, anh cứ sửa sơ xe môtô của tôi...
  • / ¸misæpri´hend /, Ngoại động từ: hiểu sai, hiểu lầm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blunder , confuse , err...
  • / mis´tri:t /, Ngoại động từ: ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , backbite , bash , brutalize , bung...
  • bác bỏ, gập lại: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, decline , disapprove , dismiss , rebuff , refuse , reprobate , repudiate...
  • Danh từ: Đoàn tuỳ tùng (của vua chúa..), Từ đồng nghĩa: noun, entourage , following , suite , train , band , cortege...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top