Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work through” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.207) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • / ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự tính toán chi tiết, circumstantial , full , minute , particular , thorough
  • / ´fili¸gri: /, Danh từ: Đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ, Từ đồng nghĩa: noun, fretwork , interlace , lacework , lattice , ornamentation , tracery,...
  • hỗ trợ sản phẩm, ủng hộ sản phẩm, network product support (nps), sự hỗ trợ sản phẩm mạng, nps ( networkproduct support ), sự hỗ trợ sản phẩm mạng
  • / θiŋk /, Động từ .thought: nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, Danh...
  • local area network,
  • mạng lưới máy điện toán; mạng máy tính, mạng máy tính, mạng máy tính, attached resource computer network (arcnet), mạng máy tính có tài nguyên đi kèm, centralized computer network, mạng máy tính tập trung, computer...
  • / ¸disri´ga:dful /, tính từ, không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, inconsiderate , unthinking , unthoughtful
  • / ¸aut´θiηk /, ngoại động từ .outthought, suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn, nhanh trí hơn; thắng (ai) trong cuộc đấu trí, Từ đồng nghĩa: verb, outmaneuver...
  • Thành Ngữ:, donkey-work, phần gay go của một công việc
  • không bị chặn, strictly non-blocking network, mạng thực sự không bị chặn
  • Thành Ngữ:, to return into the framework, hợp nhất, thống nhất
  • Idioms: to do job -work, làm khoán(ăn lương theo sản phẩm)
  • (viết tắt) virtual private network : mạng riêng ảo,
  • tín hiệu kênh chung, common channel signalling network, mạng tín hiệu kênh chung
  • như needlework,
  • / ´tɔilə /, danh từ, người lao động cần cù, người làm việc vất vả, người làm việc cực nhọc, Từ đồng nghĩa: noun, laborer , peon , serf , slave , worker , workhorse
  • mạng lưới tải điện, mạng truyền dẫn, data transmission network, mạng truyền dẫn dữ liệu
  • Idioms: to be submerged by paperwork, ngập lụt vì giấy tờ chồng chất
  • hệ thống bù, bộ sửa, mạng bù, temperature-compensating network, mạng bù nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top