Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xối” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.510) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • aunt millie, thuật ngữ cũng ám chỉ rằng những nhà đầu tư nhỏ như thế sẽ không thể đánh giá đúng rủi ro của vụ đầu tư trong mối quan hệ với những cơ hội thu được lợi nhuận. các nhà môi giới...
  • / 'kræmə /, Danh từ: người luyện thi (cho học sinh), (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc, (đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc,
  • / ´grʌbə /, Danh từ: người xới, người bới, máy xới diệt cỏ, (từ lóng) người ăn ngấu nghiến, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh học gạo, Xây dựng:...
  • Danh từ: (thể thao) người chơi giỏi nhất của đội, người giỏi nhất, Tính từ: (thuộc) người chơi giỏi nhất của đội; người giỏi nhất,
  • Danh từ: người buôn ngoại tệ và hối phiếu, người môi giới hối đoái, người môi giới ngoại hối,
  • Danh từ: Ống thở (của người lặn), (snorkeling) một môn thể thao giải trí bơi với một ống thở để ngắm nhìn đáy biển, Ống thông hơi (của tàu ngầm) (như) snort, Nội...
  • elipsoit điểm, elipxoit điểm,
  • elipsoit ứng lực, elipxoit ứng lực,
  • tọa độ elipxoidan, tọa độ ellipsoitda,
  • liều quy định, trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất dùng cho đối tượng thử nghiệm (người hoặc động vật) để xác định mối liên hệ giữa liều lượng và phản ứng. việc tiếp xúc với các...
  • gian lò, buồng đặt nồi hơi, nhà nồi hơi, gian nồi hơi, phòng xupde, central boiler house, gian nồi hơi trung tâm, district boiler house, gian nồi hơi khu vực, heating boiler house, gian nồi hơi (sưởi), industrial heating...
  • elipxoit quán tính, elipsoit quán tính,
  • Danh từ: can chi, thiên can Địa chi, thập can thập nhị chi, can chi được áp dụng với tổ hợp chu kỳ sáu mươi trong âm lịch nói chung để xác định tên gọi của thời gian (ngày,...
  • chia sẻ chi phí, một chương trình tài chính công cộng qua đó, xã hội, là người hưởng lợi từ sự bảo vệ môi trường, chia sẻ một phần chi phí kiểm soát ô nhiễm cùng với những ai thực sự tham gia...
  • các elipsoit đồng tiêu, các elipxoit đồng tiêu,
  • các elipsoit đồng dạng, các elipxoit đồng dạng,
  • Danh từ: người định cư nơi xa xôi,
  • đường cong điểm sôi, refrigerant boiling point curve, đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh, refrigerant boiling point curve, đường cong điểm sôi môi chất lạnh
  • chương trình yêu cầu xóa, gói yêu cầu xóa, bó đòi hỏi nhả mạch, gói đòi hỏi nhả mạch,
  • tọa độ đồng tiêu, tọa độ elipxoit, tọa độ ellipsoit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top