Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loé” Tìm theo Từ (439) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (439 Kết quả)

  • intractable ulcer
  • oriental sore
  • dendritic ulcer
  • stasis ulcer
  • cone-mouthed
  • bell chuck, cup chuck
  • neutron logging
  • countersink2
  • Tính từ: cross-eyed, stunning, jaw-dropping, Danh Từ: impair, squint, impar, border, boundary, curb, margin, marginal, side, mắt lé, lé mắt (gây choáng), rớt quai hàm,...
  • flare-type burner, giải thích vn : Đèn tròn tạo ra ngọn lửa hình [[nón.]]giải thích en : a circular burner that projects a cone-shaped flame.
  • cone countersink, countersink, rose countersink, rose-head countersink bit
  • socket pipe
  • cone light
  • balance horn
  • illuminating horn
  • elementary loudspeaker, loudspeaker unit
  • moving coil loudspeaker
  • dynamic loudspeaker, electrodynamic loudspeaker
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top