Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loé” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.630) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, Động từ, Tính từ: bright and translucent, shrill, strident, big-bellied jar, loé, loé, vàng choé, of a bright and translucent yellow, khóc choé, to burst into shrill crying, con chim bị bắt...
  • chew the cud, ruminate., ruminant, trâu bò là loài mhai lại, oxen and buffaloes are ruminate.
  • Động từ: to bore; to pierce; to broach, bore, drill-in or drilling-in, loop-hole, mole, perforate, ream, rebore, khoét lỗ, to pierce a hole, sự khoét rộng, counter-bore, khoét rộng miệng loe, ream bell,...
  • Thông dụng: Danh từ: plough, Động từ: to plough, trâu bò kéo cày, buffaloes and oxen draw ploughs, cày máy, a tractor-pulled plough,...
  • yellow ground, loess, loessal, ochre, yellow earth, á sét hoàng thổ, loess type loam, hỗn hợp vôi hoàng thổ, loess lime mixture, sét hoàng thổ, loess clay, sự tạo đất hoàng thổ, loess formation, trầm tích hoàng thổ, loess...
  • danh từ, annular, annulus, aureole, bandage, bander, bead, becket, bush, bushing, collar, collet, contour, corona, course, cover, crown, envelope, felloe, ferrule, flap, gasket ring, hood, hoop, neck, outline, rib, ring, runner, shell, undercut, rim,...
  • calf, floe, ice floe
  • bell, bell mouth, cone, crater, funnel, mouthing, mouthpiece, pipe socket, khoét rộng miệng loe, ream bell, khuỷu ống miệng loe, bell-mouth bend, miệng loe ( ở đầu ống ), bell mouth, miệng loe để lấy nước, bell mouth intake,...
  • klebs-loefflerbacillus
  • analog display, giải thích vn : loại màn hình tiếp nhận các tín hiệu video biến thiên liên tục ở lối vào và có thể tái hiện lại một số lượng màu không hạn chế theo một dải liên tục ; đối lại...
  • loess type loam
  • papilloedema
  • nodi lymphatici iloecolici
  • endodontitis, pulpitis, viêm tủy răng loét, ulcerative pulpitis, viêm tủy răng mủ, suppurative pulpitis
  • pyoderma, bệnh mủ da loét nhiệt đới, pyoderma ulcerosum tropicalum, bệnh mủ da mặt, pyoderma faciale
  • armstrong, interlocking, liên khóa ghi, switch interlocking, liên khóa rơ le, relay interlocking, liên khóa tín hiệu, signal interlocking, liên khóa điện, all-electric interlocking, liên khóa điện không, electro-pneumatic interlocking,...
  • flare-type bucket, giải thích vn : là píttông có 2 đầu [[loe.]]giải thích en : a bucket with flared sides.
  • vulvitis, viêm âm hộ dạng eczema, eczematiform vulvitis, viêm âm hộ loét, ulcerative vulvitis, viêm âm hộ nang, follicular vulvitis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top